Các Hợp Kim Của Đồng – Đặc Tính, Phân Loại & Ứng Dụng Trong Công Nghiệp

Hợp kim đồng là vật liệu kim loại được tạo thành từ đồng pha với các nguyên tố như kẽm, thiếc, nhôm, niken, berili… nhằm cải thiện độ bền, khả năng chống ăn mòn và gia công. Các loại phổ biến gồm đồng thau, đồng đỏ, đồng thiếc, đồng bery và đồng nhôm, được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, điện – điện tử, hàng hải và trang trí nội thất.

BÁO GIÁ SẢN PHẨM

Các Hợp Kim Của Đồng – Đặc Tính, Phân Loại & Ứng Dụng Trong Công Nghiệp

    Các trường đánh dấu (*) bắt buộc phải nhập!

    CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

    CÔNG TY CỔ PHẦN HAQ
    Địa chỉ: Số 146, Đường Lê Quang Đạo, Tổ 2, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
    Hotline: 0966 525 429
    Email: sales01@haq.vn

    CHÚNG TÔI CAM KẾT

    Chúng tôi cam kết sản phẩm chính hãng 100%
    Nhà phân phối uỷ quyền của các thương hiệu hàng đầu
    Đội ngũ kỹ sư & kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, tận tâm.
    Hỗ trợ khách hàng 24/7. Xử lý đơn hàng & gia hàng nhanh chóng.

    CHÍNH SÁCH

    1. Hợp kim đồng là gì?

    Hợp kim đồng (copper alloy) là kim loại được tạo thành bằng cách pha trộn đồng nguyên chất với các nguyên tố khác như kẽm, thiếc, niken, nhôm, berili… nhằm tăng cường tính cơ học, khả năng chống ăn mòn, chịu mài mòn, hoặc dẫn điện, dẫn nhiệt tốt hơn so với đồng tinh khiết.

    Nhờ đặc tính dễ gia công, bền bỉ và có tính thẩm mỹ cao, hợp kim đồng được sử dụng rộng rãi trong điện – điện tử, cơ khí chính xác, thiết bị công nghiệp, xây dựng, trang trí nội thất…


    2. Các loại hợp kim đồng phổ biến hiện nay

    2.1. Đồng Thau (Brass – Đồng + Kẽm)

    • Thành phần: Đồng (60–70%), Kẽm (30–40%)

    • Đặc điểm:

      • Màu vàng sáng, dễ gia công, đúc tốt.

      • Chống ăn mòn tốt trong điều kiện bình thường.

      • Dẫn điện kém hơn đồng đỏ nhưng bền hơn cơ học.

    • Ứng dụng:

      • Van vòi nước, phụ kiện đường ống, khóa cửa, đồ trang trí, thiết bị âm nhạc.


    2.2. Đồng Đỏ (Red Copper hoặc Cu-ETP)

    • Thành phần: >99% Đồng nguyên chất

    • Đặc điểm:

      • Màu đỏ ánh kim, dẫn điện và nhiệt rất tốt.

      • Dễ oxy hóa ngoài không khí (tạo lớp màu xanh đồng).

    • Ứng dụng:

      • Dây dẫn điện, cáp điện, busbar, thiết bị tản nhiệt, linh kiện điện tử.


    2.3. Đồng Thiếc (Bronze – Đồng + Thiếc)

    • Thành phần: Đồng (80–90%), Thiếc (10–20%)

    • Đặc điểm:

      • Cứng hơn đồng đỏ, chống mài mòn tốt.

      • Ít bị ăn mòn trong nước biển và môi trường muối.

    • Ứng dụng:

      • Ổ trục, bánh răng, van biển, đồ nghệ thuật, tượng đồng.


    2.4. Đồng Nhôm (Aluminum Bronze)

    • Thành phần: Đồng (80–90%), Nhôm (5–10%), thêm Fe, Ni…

    • Đặc điểm:

      • Siêu bền, chịu mài mòn và ăn mòn hóa học rất tốt.

      • Có màu vàng nâu ánh kim, rất thẩm mỹ.

    • Ứng dụng:

      • Trục tàu thủy, cánh bơm, bộ phận chịu lực trong công nghiệp nặng.


    2.5. Đồng Bery (Beryllium Copper)

    • Thành phần: Đồng (97–98.5%), Berili (1.5–2%)

    • Đặc điểm:

      • Độ cứng và độ đàn hồi cực cao.

      • Dẫn điện tốt, không tạo tia lửa (an toàn trong môi trường dễ cháy).

    • Ứng dụng:

      • Khuôn ép nhựa, tiếp điểm điện, công cụ phòng nổ trong mỏ dầu.


    2.6. Đồng Niken (Cupronickel)

    • Thành phần: Đồng (70–90%), Niken (10–30%)

    • Đặc điểm:

      • Ổn định nhiệt, chống ăn mòn mạnh trong môi trường nước biển.

      • Có màu trắng bạc, không từ tính.

    • Ứng dụng:

      • Ống ngưng tụ, thiết bị trao đổi nhiệt, đúc tiền xu, thiết bị tàu biển.


    3. Thành phần hóa học tổng quát của hợp kim đồng

    Tên hợp kim Đồng (Cu) Nguyên tố phụ
    Đồng thau 60–70% Kẽm (Zn)
    Đồng thiếc 80–90% Thiếc (Sn)
    Đồng nhôm 80–90% Nhôm (Al), Fe, Ni
    Đồng bery 97–98.5% Beryllium (Be)
    Đồng niken 70–90% Niken (Ni), sắt
    Đồng đỏ (nguyên chất) >99%

    4. Ưu điểm nổi bật của hợp kim đồng

    • Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, phù hợp ngành điện – điện tử.

    • Chống ăn mòn và oxy hóa tốt, bền trong nhiều môi trường.

    • Dễ gia công, tạo hình, đúc, hàn – ứng dụng linh hoạt.

    • Độ bền cơ học cao, chống mài mòn, chịu lực tốt.

    • Tính thẩm mỹ cao, dễ tạo bề mặt bóng hoặc mạ trang trí.


    5. Ứng dụng của hợp kim đồng trong thực tế

    Ngành nghề Ứng dụng cụ thể
    Cơ khí – công nghiệp Trục, bánh răng, ổ trục, khuôn, phụ tùng máy
    Điện – điện tử Dây điện, tiếp điểm, cọc pin, busbar, mạch in
    Xây dựng Ống đồng, trang trí nội thất, tay nắm cửa
    Hàng hải Cánh quạt tàu, trục chân vịt, van biển
    Công cụ đặc biệt Dụng cụ phòng nổ, linh kiện cần độ chính xác cao

    6. Lưu ý khi lựa chọn hợp kim đồng

    • Xác định rõ yêu cầu kỹ thuật (cơ tính, dẫn điện, chống ăn mòn…).

    • Chọn loại hợp kim phù hợp môi trường sử dụng (nước biển, axit, nhiệt…).

    • Ưu tiên nhà cung cấp uy tín, có kiểm định và chứng chỉ rõ ràng.

    • Lựa chọn đúng tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, DIN để đảm bảo chất lượng.


    Kết luận

    Hợp kim đồng là nhóm vật liệu quan trọng trong nền công nghiệp hiện đại, kết hợp giữa độ bền, khả năng gia công và tính dẫn điện vượt trội. Việc hiểu rõ đặc tính từng loại hợp kim sẽ giúp bạn lựa chọn được vật liệu phù hợp, tối ưu hiệu quả kỹ thuật lẫn chi phí cho mọi dự án.

    Các sản phẩm khác tại HAQ Tech >>> click xem ngay !

    Mọi chi tiết xin liên hệ:

    • Công ty Cổ phần HAQ
      Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội

    • Hotline tư vấn: 0966 525 429

    • Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn

    * Chúng tôi cung cấp mọi mẫu mã theo yêu cầu khách hàng. *

    ...

    Xem thêm

    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay