🎯 Tiêu chuẩn & tên gọi
-
Theo JIS: SUM23
-
Theo AISI/SAE: 1215 hoặc 1215MS
-
Tên đầy đủ có thể là Free-Cutting Steel hoặc Free-Machining Steel
🔬 Thành phần hóa học tiêu biểu
-
Carbon (C): ~0.09%
-
Mangan (Mn): 0.75 – 1.60%
-
Lưu huỳnh (S): 0.26 – 0.35%
-
Photpho (P): 0.04 – 0.09%
-
Sắt (Fe): Còn lại
⚙️ Tính chất cơ học & hiệu suất gia công
-
Độ bền kéo: ~440–550 MPa
-
Giới hạn chảy: ~340–440 MPa
-
Độ dãn dài: ~10%
-
Độ cứng: ~120–187 HB
-
Khả năng gia công: Rất cao, dễ cắt gọt, bề mặt hoàn thiện tốt, ít mài mòn dụng cụ
⚡ Ưu điểm & nhược điểm
✅ Ưu điểm:
-
Gia công nhanh, dễ tạo hình bằng tiện, phay CNC
-
Bề mặt mịn, chính xác, giảm tiêu hao dụng cụ
-
Phù hợp sản xuất hàng loạt với chi phí thấp
❌ Nhược điểm:
-
Không phù hợp cho chi tiết chịu lực lớn
-
Khả năng hàn kém do hàm lượng lưu huỳnh cao
-
Chống ăn mòn kém nếu không được xử lý bề mặt
📐 Dạng sản phẩm & kích thước phổ biến
-
Dạng: thanh tròn kéo nguội, thanh vuông, lục giác, thanh phẳng
-
Kích thước phổ biến: đường kính từ 3mm đến 130mm, chiều dài tiêu chuẩn từ 1–3m
🧰 Ứng dụng tiêu biểu
-
Trục quay, trục ren, bu lông
-
Vòng đệm, khớp nối, phụ tùng ô tô
-
Linh kiện máy tiện, thiết bị điện cơ
-
Sản xuất hàng loạt các chi tiết cơ khí nhỏ
📊 Tóm tắt nhanh
Tiêu chí | Thông số |
---|---|
Mác thép | 1215MS (SUM23, SAE 1215) |
Thành phần chính | C ~0.09%, Mn ~1.0–1.6%, S ~0.30% |
Đặc tính cơ học | TT 440–550 MPa, YS 340–440 MPa, HB 120–187 |
Khả năng gia công | Xuất sắc, phù hợp tiện/phay tự động |
Ứng dụng chính | Chi tiết nhỏ, bu lông, phụ kiện chính xác |
Nhược điểm | Khó hàn, không chịu tải lớn, dễ gỉ |
Các sản phẩm khác tại HAQ Tech >>> click xem ngay !
Mọi chi tiết xin liên hệ:
-
Công ty Cổ phần HAQ
Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Hotline tư vấn: 0966 525 429
-
Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn