🎯 Đặc điểm & tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn sản xuất: GB (Trung Quốc), JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ)
-
Xuất xứ: Chủ yếu từ Trung Quốc, thường có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ
🔬 Thành phần hóa học (tham khảo)
-
Carbon (C): 0.36 – 0.44%
-
Silicon (Si): 0.15 – 0.37%
-
Mangan (Mn): 0.50 – 0.80%
-
Crom (Cr): 0.60 – 0.90%
-
Niken (Ni): 1.25 – 2.00%
-
Molybden (Mo): 0.15 – 0.3%
-
Lưu huỳnh (S) & Photpho (P): ≤ 0.03 %
⚙️ Tính năng cơ lý tiêu biểu
-
Giới hạn chảy: ≥ 835 MPa
-
Độ bền kéo: ≥ 980 MPa
-
Độ dãn dài: ≥ 12%
-
Tỷ lệ giảm diện tích: ≥ 55%
-
Độ cứng (HB): ≤ 269
🧰 Tính chất và ứng dụng
-
Khả năng chịu tải trọng lớn, làm việc trong môi trường ma sát cao, nhiệt độ cao
-
Dẻo dai tốt, bền cơ học cao, không bị biến dạng khi làm việc liên tục
-
Thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết chịu lực như trục khuỷu, bánh răng, trục truyền động, bu lông, chi tiết máy nặng
📦 Kích thước & gia công
-
Đường kính phổ biến: Ø 8 mm đến Ø 300 mm (có thể lên đến Ø 600 mm)
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 1.000 mm – 6.000 mm (hoặc đặt theo yêu cầu)
-
Bề mặt: đen cán nóng hoặc tiện sáng, có thể xử lý nhiệt như tôi ram, ủ, ram mềm
📌 So sánh với các mác thép tương đương
Mác thép | Tên gọi khác | Tiêu chuẩn tương đương |
---|---|---|
40CrNiMo | 40CrNiMoA | GB Trung Quốc |
SNCM439 | JIS Nhật Bản | Tương đương 4340 (ASTM) |
4340 | ASTM Mỹ | DIN 34CrNiMo6 (Đức) |
Các mác thép trên đều có đặc tính chung: độ bền cao, dễ gia công, khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt, phù hợp ứng dụng công nghiệp nặng.
✅ Kết luận
Thép tròn hợp kim 40CrNiMo là dòng thép chất lượng cao, có khả năng làm việc bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt. Với tính chất cơ học và thành phần hóa học ưu việt, đây là lựa chọn lý tưởng trong chế tạo cơ khí chính xác, chi tiết truyền động, các bộ phận chịu tải trong ngành ô tô, công nghiệp nặng và khuôn mẫu.
Các sản phẩm khác tại HAQ Tech >>> click xem ngay !
Mọi chi tiết xin liên hệ:
-
Công ty Cổ phần HAQ
Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Hotline tư vấn: 0966 525 429
-
Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn