✅ Thành phần hóa học điển hình (%)
Nguyên tố | Hàm lượng |
---|---|
C | 0.30–0.40 |
Si | 0.17–0.37 |
Mn | 0.50–0.80 |
Cr | 0.70–1.10 |
Ni | 2.75–3.25 |
Mo | 0.25–0.40 |
P, S | ≤ 0.035 |
Đây là mác thép tương đương với 34CrNiMo6 (1.6582 – tiêu chuẩn châu Âu) hoặc AISI 4340 (Mỹ).
🔧 Tính chất cơ lý nổi bật
-
Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 900 MPa
-
Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 785 MPa
-
Độ giãn dài: ~ 12–14%
-
Độ dai va đập (Charpy): ~ 40–55 J/cm²
-
Độ cứng (sau tôi ram): khoảng 38–42 HRC
⚙️ Ứng dụng thực tế
Thép 34CrNi3Mo được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng và chế tạo máy:
-
Trục tua-bin hơi, trục khuỷu, trục truyền động tải nặng
-
Bánh răng, trục cam, các chi tiết cơ khí cần chống mài mòn cao và chịu lực lớn
-
Khuôn ép, phụ tùng ô tô, hàng không, cơ khí chính xác
-
Dùng trong các kết cấu đòi hỏi tính ổn định và độ bền lâu dài sau nhiệt luyện
🛠️ Gia công và hàn
-
Thép có khả năng hàn kém, cần gia nhiệt trước khi hàn và ủ giảm ứng suất sau hàn
-
Phù hợp nhất với các phương pháp gia công như rèn, tiện, mài, khoan sau khi xử lý nhiệt
📦 Quy cách sản phẩm tại FengYang
-
Loại sản phẩm: Thép tròn đặc 34CrNi3Mo
-
Đường kính (D): từ 20mm đến 500mm
-
Chiều dài: từ 1.000mm đến 9.900mm (theo yêu cầu)
-
Bề mặt: đen nguyên bản hoặc sáng bóng sau gia công
-
Chứng chỉ: CQ, CO, Packing list đầy đủ
-
Giao hàng: Toàn quốc, hỗ trợ kỹ thuật & vận chuyển
📌 Tóm tắt ưu điểm thép 34CrNi3Mo
-
Độ bền cao, chịu tải lớn
-
Khả năng chống mài mòn và va đập tốt
-
Thích hợp cho các chi tiết cơ khí quan trọng
-
Dễ nhiệt luyện, ổn định sau xử lý
Các sản phẩm khác tại HAQ Tech >>> click xem ngay !
Mọi chi tiết xin liên hệ:
-
Công ty Cổ phần HAQ
Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Hotline tư vấn: 0966 525 429
-
Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn