1) Danh định & tiêu chuẩn tương đương
-
UNS: C18150
-
EN: CuCr1Zr (CW106C)
-
GB (Trung Quốc): TCr1-0.15
-
Tên Bedra: HCr1Zr0.15 (C18150)
-
Nhóm vật liệu: Đồng crom zirconium – high copper alloy.
2) Thành phần hóa học (wt.%)
Nguyên tố | Hàm lượng |
---|---|
Cu | Còn lại |
Cr | 0.5 – 1.2 % |
Zr | 0.03 – 0.3 % |
Fe | ≤ 0.08 % |
Si | ≤ 0.10 % |
Khác | ≤ 0.20 % |
Theo datasheet Bedra (VN).
3) Tính chất vật lý tiêu biểu
Thuộc tính | Giá trị điển hình |
---|---|
Mật độ | 8.9 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | ~ 1080 °C |
Độ dẫn điện | ~79 % IACS |
Độ dẫn nhiệt | ~324 W/(m·K) |
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100 °C) | 16.5 × 10⁻⁶ /K |
Mô đun đàn hồi | ~117 GPa |
4) Cơ tính theo đường kính & trạng thái (thanh tròn)
Đường kính (mm) | Trạng thái | UTS (MPa, min) | YS (MPa, min) | A5 (% min) |
---|---|---|---|---|
4 < Φ ≤ 30 | R470 | 470 | 420 | 8 |
30 < Φ ≤ 50 | R430 | 430 | 350 | 10 |
50 < Φ ≤ 100 | R370 | 370 | 250 | 16 |
Theo datasheet Bedra (VN).
5) Thuộc tính chế tạo & gia công
-
Gia công nguội: Tốt
-
Hàn khí trơ (TIG/MIG): Tốt
-
Hàn điện trở để ghép chi tiết: Không khuyến khích (vật liệu lại là điện cực/hệ thống hàn điện trở nhờ dẫn điện – chịu nhiệt, nhưng ghép nối bằng hàn điện trở không tối ưu).
-
Dập nóng (so với C37700): ~80%
-
Khả năng cắt gọt (so với C36000): ~20% → cần chọn dao cắt sắc, góc thoát tốt, tốc độ cắt trung bình-thấp, tưới nguội đầy đủ.
6) Quy cách – dung sai – giao hàng
a) Thanh thẳng (straight bar)
-
Dung sai đường kính (trích các mốc tiêu biểu):
-
5 ≤ Φ ≤ 10 mm: ± 0.06 mm
-
10 < Φ ≤ 20 mm: ± 0.10 mm
-
20 < Φ ≤ 25 mm: ± 0.16 mm
-
40 < Φ ≤ 45 mm: ± 0.24 mm
-
60 < Φ ≤ 80 mm: ± 0.44 mm
-
100 < Φ ≤ 160 mm: ± 2.00 mm
-
-
Độ bầu dục (mm, max) đi kèm dung sai; độ thẳng chuẩn: 1.0–5.0 mm/m tùy Φ.
-
Chiều dài thanh: 1000–4000 mm (max tùy Φ).
b) Dạng cuộn (coil/rods)
-
Dung sai điển hình: ± 0.03–0.06 mm (Φ 1.0–12.0 mm).
-
Trọng lượng cuộn chuẩn: 18–400 kg (tùy Φ).
-
ĐK lồng cuộn (ID): 260–1200 mm (tùy Φ).
Ghi chú: Bảng dung sai có thể thiết lập +/−; khi quy định “±”, giá trị còn lại mặc định bằng nhau. Tham chiếu tiêu chuẩn EN/BS ghi cuối datasheet.
7) Hướng dẫn xử lý nhiệt (tham khảo kỹ thuật)
-
Ủ dung dịch (solution anneal): khoảng 980–1010 °C, tôi nước nhanh.
-
Già hóa (precipitation age-hardening): khoảng 425–480 °C (ví dụ ~427 °C/3 phút trong bảng Copper.org), tối ưu cân bằng độ bền – dẫn điện.
-
Nhiệt luyện nóng gia công: ~815–925 °C.
(Khuyến nghị tối ưu hóa theo kích thước/thành phẩm thực tế; các dải trên mang tính tham khảo quốc tế.)
8) Ứng dụng điển hình
-
Hàn điện trở: điện cực hàn điểm, hàn đường, hàn giáp mép, kẹp/đầu hàn, bánh xe hàn, đặc biệt cho thép mạ kẽm (chống dính tốt).
-
Luyện kim – đúc liên tục: khuôn làm mát/crystallizer, tấm dẫn nhiệt.
-
Thiết bị điện – phân phối điện: thanh cái, tiếp điểm, chổi quét, đầu nối chịu nhiệt.
-
Cơ điện – giao thông: linh kiện trong ô tô, tàu thủy, tàu điện/đường sắt cao tốc với tiếp xúc trượt.
-
Đồ gia dụng & điện lạnh: bộ phận dẫn điện, tản nhiệt hoạt động nhiệt độ cao.
9) Lợi ích khi chọn Haqtech
-
Nhập khẩu – phân phối chính hãng Bedra, CO-CQ đầy đủ.
-
Kho sẵn – cắt lẻ theo quy cách, giao nhanh toàn quốc.
-
Tư vấn vật liệu & công nghệ hàn/gia công, tối ưu tuổi thọ điện cực – năng suất – chi phí.
-
Hỗ trợ kỹ thuật sau bán, đồng hành trong suốt vòng đời dự án.
Các sản phẩm khác tại HAQ Tech >>> click xem ngay !
Mọi chi tiết xin liên hệ:
-
Công ty Cổ phần HAQ
Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Hotline tư vấn: 0966 525 429
-
Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn