Hợp kim đồng Crom Zirconium Bedra 18150

Đồng Crom Zirconium Bedra 18150 (C18150) là một loại hợp kim đồng cao cấp do Bedra – Đức sản xuất, chứa thành phần chính là đồng (Cu), kết hợp với một lượng nhỏ Crom (Cr)Zirconium (Zr). Sự pha trộn này giúp hợp kim có độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, đồng thời tăng cường độ bền, khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn so với đồng nguyên chất.

BÁO GIÁ SẢN PHẨM

Hợp kim đồng Crom Zirconium Bedra 18150

    Các trường đánh dấu (*) bắt buộc phải nhập!

    CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

    CÔNG TY CỔ PHẦN HAQ
    Địa chỉ: Số 146, Đường Lê Quang Đạo, Tổ 2, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
    Hotline: 0966 525 429
    Email: sales01@haq.vn

    CHÚNG TÔI CAM KẾT

    Chúng tôi cam kết sản phẩm chính hãng 100%
    Nhà phân phối uỷ quyền của các thương hiệu hàng đầu
    Đội ngũ kỹ sư & kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, tận tâm.
    Hỗ trợ khách hàng 24/7. Xử lý đơn hàng & gia hàng nhanh chóng.

    CHÍNH SÁCH

    1) Danh định & tiêu chuẩn tương đương

    • UNS: C18150

    • EN: CuCr1Zr (CW106C)

    • GB (Trung Quốc): TCr1-0.15

    • Tên Bedra: HCr1Zr0.15 (C18150)

    • Nhóm vật liệu: Đồng crom zirconium – high copper alloy.


    2) Thành phần hóa học (wt.%)

    Nguyên tố Hàm lượng
    Cu Còn lại
    Cr 0.5 – 1.2 %
    Zr 0.03 – 0.3 %
    Fe ≤ 0.08 %
    Si ≤ 0.10 %
    Khác ≤ 0.20 %

    Theo datasheet Bedra (VN).


    3) Tính chất vật lý tiêu biểu

    Thuộc tính Giá trị điển hình
    Mật độ 8.9 g/cm³
    Điểm nóng chảy ~ 1080 °C
    Độ dẫn điện ~79 % IACS
    Độ dẫn nhiệt ~324 W/(m·K)
    Hệ số giãn nở nhiệt (20–100 °C) 16.5 × 10⁻⁶ /K
    Mô đun đàn hồi ~117 GPa

    4) Cơ tính theo đường kính & trạng thái (thanh tròn)

    Đường kính (mm) Trạng thái UTS (MPa, min) YS (MPa, min) A5 (% min)
    4 < Φ ≤ 30 R470 470 420 8
    30 < Φ ≤ 50 R430 430 350 10
    50 < Φ ≤ 100 R370 370 250 16

    Theo datasheet Bedra (VN).


    5) Thuộc tính chế tạo & gia công

    • Gia công nguội: Tốt

    • Hàn khí trơ (TIG/MIG): Tốt

    • Hàn điện trở để ghép chi tiết: Không khuyến khích (vật liệu lại là điện cực/hệ thống hàn điện trở nhờ dẫn điện – chịu nhiệt, nhưng ghép nối bằng hàn điện trở không tối ưu).

    • Dập nóng (so với C37700): ~80%

    • Khả năng cắt gọt (so với C36000): ~20% → cần chọn dao cắt sắc, góc thoát tốt, tốc độ cắt trung bình-thấp, tưới nguội đầy đủ.


    6) Quy cách – dung sai – giao hàng

    a) Thanh thẳng (straight bar)

    • Dung sai đường kính (trích các mốc tiêu biểu):

      • 5 ≤ Φ ≤ 10 mm: ± 0.06 mm

      • 10 < Φ ≤ 20 mm: ± 0.10 mm

      • 20 < Φ ≤ 25 mm: ± 0.16 mm

      • 40 < Φ ≤ 45 mm: ± 0.24 mm

      • 60 < Φ ≤ 80 mm: ± 0.44 mm

      • 100 < Φ ≤ 160 mm: ± 2.00 mm

    • Độ bầu dục (mm, max) đi kèm dung sai; độ thẳng chuẩn: 1.0–5.0 mm/m tùy Φ.

    • Chiều dài thanh: 1000–4000 mm (max tùy Φ).

    b) Dạng cuộn (coil/rods)

    • Dung sai điển hình: ± 0.03–0.06 mm (Φ 1.0–12.0 mm).

    • Trọng lượng cuộn chuẩn: 18–400 kg (tùy Φ).

    • ĐK lồng cuộn (ID): 260–1200 mm (tùy Φ). 

    Ghi chú: Bảng dung sai có thể thiết lập +/−; khi quy định “±”, giá trị còn lại mặc định bằng nhau. Tham chiếu tiêu chuẩn EN/BS ghi cuối datasheet.


    7) Hướng dẫn xử lý nhiệt (tham khảo kỹ thuật)

    • Ủ dung dịch (solution anneal): khoảng 980–1010 °C, tôi nước nhanh.

    • Già hóa (precipitation age-hardening): khoảng 425–480 °C (ví dụ ~427 °C/3 phút trong bảng Copper.org), tối ưu cân bằng độ bền – dẫn điện.

    • Nhiệt luyện nóng gia công: ~815–925 °C.
      (Khuyến nghị tối ưu hóa theo kích thước/thành phẩm thực tế; các dải trên mang tính tham khảo quốc tế.) 


    8) Ứng dụng điển hình

    • Hàn điện trở: điện cực hàn điểm, hàn đường, hàn giáp mép, kẹp/đầu hàn, bánh xe hàn, đặc biệt cho thép mạ kẽm (chống dính tốt).

    • Luyện kim – đúc liên tục: khuôn làm mát/crystallizer, tấm dẫn nhiệt.

    • Thiết bị điện – phân phối điện: thanh cái, tiếp điểm, chổi quét, đầu nối chịu nhiệt.

    • Cơ điện – giao thông: linh kiện trong ô tô, tàu thủy, tàu điện/đường sắt cao tốc với tiếp xúc trượt.

    • Đồ gia dụng & điện lạnh: bộ phận dẫn điện, tản nhiệt hoạt động nhiệt độ cao.


    9) Lợi ích khi chọn Haqtech

    • Nhập khẩu – phân phối chính hãng Bedra, CO-CQ đầy đủ.

    • Kho sẵn – cắt lẻ theo quy cách, giao nhanh toàn quốc.

    • Tư vấn vật liệu & công nghệ hàn/gia công, tối ưu tuổi thọ điện cực – năng suất – chi phí.

    • Hỗ trợ kỹ thuật sau bán, đồng hành trong suốt vòng đời dự án.

    Các sản phẩm khác tại HAQ Tech >>> click xem ngay !

    Mọi chi tiết xin liên hệ:

    • Công ty Cổ phần HAQ
      Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội

    • Hotline tư vấn: 0966 525 429

    • Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn

    ...

    Xem thêm

    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay