Thành phần hóa học (Chemical Composition)
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Niken (Ni) | ≥ 72.0 |
Crom (Cr) | 14.0 – 17.0 |
Sắt (Fe) | 6.0 – 10.0 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.0 |
Silic (Si) | ≤ 0.5 |
Đồng (Cu) | ≤ 0.5 |
Carbon (C) | ≤ 0.15 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
Tính chất cơ học (Mechanical Properties)
-
Độ bền kéo: 550 – 760 MPa (trạng thái ủ)
-
Giới hạn chảy (0.2%): 205 – 345 MPa
-
Độ giãn dài: 35 – 55%
-
Độ cứng: Rockwell B khoảng 65 – 85
-
Khi được gia công nguội mạnh, độ bền kéo có thể đạt tới 1.170 – 1.520 MPa
Khả năng chịu nhiệt & oxy hóa
-
Làm việc tốt trong dải nhiệt từ nhiệt độ âm sâu đến khoảng 1.095°C
-
Hình thành lớp oxit bền vững giúp bảo vệ bề mặt khỏi sự oxy hóa cao
-
Nhiệt độ nóng chảy: khoảng 1.354 – 1.413°C
Khả năng chống ăn mòn
Inconel 600 nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường:
-
Chống nứt do ứng suất trong môi trường ion clo – gần như miễn nhiễm với sự phá hủy loại này
-
Kháng tốt trong cả môi trường oxy hóa và khử, kể cả axit hữu cơ và vô cơ
-
Chống ăn mòn trong hơi nước, khí nóng, hợp chất chứa clo và kiềm mạnh
-
Có thể bị ăn mòn kẽ hở nếu không được xử lý ứng suất đúng cách trong môi trường kiềm nóng hoặc thủy ngân
Khả năng gia công & hàn
-
Không nhiễm từ, dễ gia công bằng máy, cán nguội, uốn, dập
-
Dễ hàn bằng các phương pháp thông thường như TIG, MIG, hồ quang tay
-
Có thể làm mềm bằng cách ủ ở nhiệt độ từ 1.010 đến 1.150°C
Ứng dụng tiêu biểu
Nhờ tính chất vượt trội, Inconel 600 được sử dụng rộng rãi trong:
-
Công nghiệp hóa chất: tháp hấp thụ, thiết bị trao đổi nhiệt, bình phản ứng, đường ống dẫn hóa chất ăn mòn
-
Công nghiệp điện – nhiệt: lò nhiệt luyện, ống gia nhiệt, khay lò, ống radiant
-
Ngành hàng không: bộ phận buồng đốt, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết động cơ
-
Công nghệ hạt nhân: ống lò phản ứng, bộ phận dẫn hướng thanh điều khiển
-
Ngành hàng hải và môi trường nước muối: ốc vít, van, bộ bay hơi
Ưu điểm và hạn chế
Ưu điểm:
-
Kháng ăn mòn cao trong hầu hết môi trường
-
Chịu được nhiệt độ cực cao mà vẫn giữ độ bền cơ học
-
Gia công và hàn dễ dàng
-
Không bị nhiễm từ, ổn định kích thước trong điều kiện khắc nghiệt
Hạn chế:
-
Không phù hợp trong môi trường giàu lưu huỳnh ở nhiệt độ > 550°C
-
Cần kiểm soát ứng suất và nhiệt để tránh ăn mòn kẽ hở trong môi trường kiềm mạnh
-
Giá thành cao hơn nhiều so với thép không gỉ thông thường
Tóm tắt nhanh
Đặc tính | Mô tả |
---|---|
Cấu trúc | Hợp kim nền Niken – Crom – Sắt |
Nhiệt độ làm việc | Từ cực lạnh đến ~1.095°C |
Khả năng ăn mòn | Xuất sắc, đặc biệt trong clo, axit, kiềm |
Cơ tính | Trung bình đến cao, tùy trạng thái xử lý |
Ứng dụng chính | Hóa chất, nhiệt luyện, hàng không, hạt nhân |
Trạng thái | Không nhiễm từ, dễ gia công và hàn |
Các sản phẩm khác tại HAQ Tech >>> click xem ngay !
Mọi chi tiết xin liên hệ:
-
Công ty Cổ phần HAQ
Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Hotline tư vấn: 0966 525 429
-
Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn
* Chúng tôi cung cấp mọi mẫu mã theo yêu cầu khách hàng. *