Tên gọi khác:
-
-
AISI/ASTM: 904L
-
JIS: SUS904L
-
DIN/EN: 1.4539
-
UNS: N08904
-
Thành phần hóa học tiêu biểu (%):
-
-
C ≤ 0.02
-
Cr: 19.0 – 23.0
-
Ni: 23.0 – 28.0
-
Mo: 4.0 – 5.0
-
Cu: 1.0 – 2.0
-
Mn ≤ 2.0, Si ≤ 1.0, P ≤ 0.045, S ≤ 0.035
-
🔍 Đặc điểm nổi bật
-
Chống ăn mòn vượt trội
Inox 904L nổi bật nhờ khả năng chống lại axit sulfuric loãng, axit phosphoric, axit nitric, môi trường clorua (như nước biển) và các loại hóa chất ăn mòn mạnh. Đây là điểm mạnh vượt trội so với inox 316L và 317L. -
Không từ tính
Do thuộc nhóm Austenitic, SUS904L không có từ tính, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu không bị nhiễm từ. -
Khả năng hàn và tạo hình tốt
Với hàm lượng carbon cực thấp, inox 904L có thể hàn dễ dàng mà không bị kết tủa cacbua, từ đó hạn chế hiện tượng ăn mòn giữa các hạt sau hàn. Ngoài ra, vật liệu này còn có độ dẻo cao, dễ uốn, cán và tạo hình. -
Ổn định ở nhiệt độ cao
Có thể sử dụng tốt trong môi trường nhiệt độ cao, nhưng không phải là loại chuyên dụng cho ứng dụng chịu nhiệt cực đoan. Tuy nhiên, vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chống oxy hóa tốt trong điều kiện công nghiệp.
⚙️ Ứng dụng tiêu biểu
-
Thiết bị trong ngành hóa dầu, lọc dầu, xử lý hóa chất mạnh
-
Bồn chứa axit sulfuric, axit phosphoric, hệ thống trung hòa hóa chất
-
Thiết bị xử lý nước biển, giàn khoan, tàu biển, bộ trao đổi nhiệt
-
Ngành thực phẩm – dược phẩm, nơi yêu cầu độ sạch và chống ăn mòn cao
-
Các chi tiết máy trong nhà máy điện, tháp hấp thụ SO₂, thiết bị xử lý khí thải
📏 Quy cách và hình dạng phổ biến
-
Hình dạng: cây tròn đặc (inox thanh tròn), có thể cung cấp theo tấm, cuộn hoặc ống
-
Đường kính phổ biến: từ 10mm đến 200mm (gia công theo yêu cầu lớn hơn)
-
Chiều dài: từ 1000mm đến 6000mm, có thể cắt lẻ
-
Bề mặt: cán nóng (No.1), đánh bóng (BA), tùy theo yêu cầu ứng dụng
-
Chứng nhận: có đầy đủ CO, CQ, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN
📊 So sánh nhanh inox 904L với các loại inox thông dụng
Tiêu chí | Inox 904L | Inox 316L | Duplex 2205 |
---|---|---|---|
Chống ăn mòn | Rất cao | Khá tốt | Cao, nhưng thấp hơn 904L |
Chống axit mạnh | Xuất sắc | Trung bình | Khá tốt |
Từ tính | Không | Không | Có một phần nhẹ |
Hàn và tạo hình | Rất tốt | Rất tốt | Khó hàn hơn |
Giá thành | Cao | Trung bình | Tối ưu về chi phí |
✅ Kết luận
Inox tròn đặc 904L là lựa chọn tối ưu cho những môi trường khắc nghiệt về hóa chất, ăn mòn hoặc yêu cầu cao về độ sạch và độ bền. Dù có chi phí cao hơn các loại inox thông dụng, nhưng với các ứng dụng đặc thù như hóa chất, thực phẩm, y tế hoặc nước biển – thì đây là loại vật liệu đáng đầu tư, giúp gia tăng tuổi thọ và an toàn cho thiết bị.
Các sản phẩm khác tại HAQ Tech >>> click xem ngay !
Mọi chi tiết xin liên hệ:
-
Công ty Cổ phần HAQ
Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Hotline tư vấn: 0966 525 429
-
Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn