🧪 Thành phần hóa học (Đơn vị %)
Mác thép | C | Cr | Ni ≤ | Mn, Si ≤ | P ≤ | S ≤ |
---|---|---|---|---|---|---|
SUS420J1 (2Cr13) | 0.16 – 0.25 | 12 – 14 | 0.60 | 1.00 | 0.040 | 0.030 |
SUS420J2 (3Cr13) | 0.26 – 0.40 | 12 – 14 | 0.60 | 1.00 | 0.040 | 0.030 |
🔍 Đặc tính nổi bật
-
Khả năng tăng độ cứng qua xử lý nhiệt:
Sau tôi + ram, inox 420 có thể đạt độ cứng cao, SUS420J2 thường cứng hơn SUS420J1. -
Từ tính rõ rệt:
Cả hai mác thép đều có từ tính do cấu trúc martensitic. -
Khả năng chống ăn mòn vừa phải:
Cải thiện so với inox 410/430, phù hợp trong môi trường khí quyển, hơi nước nhẹ hoặc axit nhẹ. Tuy nhiên không đạt mức inox austenitic như 304/316. -
Gia công và mài bóng tốt:
Trong trạng thái ủ, vật liệu dễ cắt gọt và đánh bóng. SUS420J1 đặc biệt phù hợp cho dao kéo, dụng cụ y tế hoặc bề mặt đánh bóng cao. -
Bền kéo và chống va đập:
SUS420J1 đạt độ bền kéo khoảng ≥520 MPa, elongation ≥18 %; SUS420J2 khoảng ≥540 MPa, elongation tương tự. Cả hai có độ dẻo và chịu va đập tốt ở dạng chưa xử lý nhiệt. -
Hàn khó:
Cần tiền gia nhiệt và xử lý sau hàn để hạn chế rạn nứt do kết cấu martensitic.
⚙️ Ứng dụng phổ biến
-
SUS420J1 (2Cr13):
Làm dao gọt, lưỡi cắt, dụng cụ y tế, trục máy nhẹ, khuôn nhựa – ứng dụng phù hợp khi cần đánh bóng hoặc cứng vừa phải. -
SUS420J2 (3Cr13):
Phù hợp cho dao chặt, trục chịu lực, van, chi tiết kỹ thuật trong công nghiệp dầu khí, hóa chất nhẹ, và thiết bị gia công có mài mòn cao hơn.
📏 Quy cách cung cấp
-
Đường kính cây (láp tròn):
từ Φ6 mm đến Φ500 mm, có thể rèn theo yêu cầu. -
Chiều dài:
Cắt theo yêu cầu, thường từ 1.000 mm đến 6.000 mm hoặc hơn. -
Bề mặt:
Thô cán nóng hoặc xử lý sáng bóng. -
Chứng nhận:
Loại 1, có CO, CQ, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS, ASTM, GB.
📊 So sánh nhanh
Tiêu chí | SUS420J1 (2Cr13) | SUS420J2 (3Cr13) |
---|---|---|
Độ carbon | Thấp hơn (0.16–0.25%) | Cao hơn (0.26–0.40%) |
Độ cứng (sau nhiệt) | Trung bình lên đến ~45 HRC | Cao hơn, thường ≥50 HRC |
Độ dẻo (elongation) | ~18 % | ~18 % |
Gia công / Đánh bóng | Rất dễ trong trạng thái ủ | Khá, nhưng hơi cứng hơn |
Ứng dụng chính | Dao kéo nhẹ, đĩa, dụng cụ y tế | Trục, dao kỹ thuật, van |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn |
✅ Kết luận
-
SUS420J1 (2Cr13) — lựa chọn đáng cân nhắc nếu bạn cần vật liệu có độ cứng vừa phải, dễ đánh bóng, và có chi phí thấp hơn.
-
SUS420J2 (3Cr13) — phù hợp khi yêu cầu độ cứng, chịu mài mòn, hoặc lực tác động lớn.
Các sản phẩm khác tại HAQ Tech >>> click xem ngay !
Mọi chi tiết xin liên hệ:
-
Công ty Cổ phần HAQ
Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Hotline tư vấn: 0966 525 429
-
Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn