Tên gọi khác:
-
-
JIS: SUS431
-
ASTM/AISI: 431
-
GB: 1Cr17Ni2
-
DIN/EN: 1.4057 (X17CrNi16-2)
-
Thành phần hóa học cơ bản (%):
-
-
C: ≤ 0.20
-
Cr: 15.0 – 17.0
-
Ni: 1.25 – 2.50
-
Mn, Si: ≤ 1.00
-
P: ≤ 0.040
-
S: ≤ 0.030
-
🔍 Tính chất nổi bật
-
Cường độ cơ học cao
SUS431 có độ bền kéo lên đến 850–1000 MPa và giới hạn chảy khoảng 650–860 MPa. Sau tôi luyện, vật liệu có thể đạt độ cứng lên tới 40 HRC. -
Chống ăn mòn cải thiện
Với hàm lượng niken kết hợp cùng crôm cao, inox 431 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn các loại inox martensitic khác như 410 hay 420. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn vẫn kém hơn so với inox 304 hoặc 316 trong môi trường clorua cao hoặc nước biển. -
Có từ tính
Do cấu trúc martensitic, inox SUS431 có từ tính – phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật cần tính chất này. -
Gia công & xử lý nhiệt
Dễ gia công khi ở trạng thái ủ mềm, nhưng sẽ khó cắt gọt nếu đã tôi cứng. Có thể tăng cứng thông qua quá trình tôi và ram, giúp tối ưu độ bền và tuổi thọ sản phẩm. -
Khả năng hàn hạn chế
Inox 431 khó hàn hơn so với inox austenitic. Nếu cần hàn, phải tiến hành tiền gia nhiệt và xử lý nhiệt sau hàn để tránh nứt và duy trì tính chất cơ học ổn định.
⚙️ Ứng dụng phổ biến
-
Trục bơm, trục van, bulong, ốc vít, bánh răng – các chi tiết chịu lực và ăn mòn nhẹ
-
Trục truyền động, piston, trục chân vịt trong môi trường công nghiệp và hàng hải
-
Thiết bị hóa chất nhẹ, dụng cụ phòng thí nghiệm
-
Ngành dầu khí, cơ khí chính xác, sản xuất máy móc công nghiệp nặng
📏 Quy cách và cung cấp
-
Hình dạng: cây tròn đặc
-
Kích thước tiêu chuẩn: đường kính từ Φ10 đến Φ300 mm (có thể đặt rèn theo yêu cầu lớn hơn)
-
Chiều dài thanh: 1.000 – 6.000 mm
-
Bề mặt: thô cán nóng, đánh bóng mờ, sáng bóng tùy theo ứng dụng
-
Tình trạng cung cấp: có thể ở trạng thái ủ, tôi hoặc đã xử lý nhiệt
-
Chứng chỉ đi kèm: CO, CQ, tiêu chuẩn ASTM A276, A479 hoặc tương đương
📊 So sánh nhanh
Tiêu chí | SUS431 (1Cr17Ni2) | SUS410 | SUS304 / SUS316L |
---|---|---|---|
Cường độ kéo | Rất cao | Trung bình | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Thấp hơn | Rất tốt |
Khả năng tăng cứng | Có (nhờ tôi luyện) | Có | Không (trừ gia cố cơ học) |
Từ tính | Có | Có | Không |
Hàn | Khó | Khó | Rất dễ |
Gia công | Dễ khi chưa tôi | Tương tự | Dễ |
✅ Kết luận
Inox tròn đặc SUS431 / 1Cr17Ni2 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cơ khí đòi hỏi:
-
Độ bền kéo và độ cứng cao
-
Khả năng chống ăn mòn vừa phải
-
Có từ tính
-
Yêu cầu khả năng xử lý nhiệt tốt
Tuy nhiên, trong môi trường có độ ăn mòn cao như nước biển, axit mạnh hoặc nhiệt độ cực cao, nên cân nhắc các dòng thép không gỉ austenitic hoặc duplex để thay thế nhằm tối ưu chi phí và tuổi thọ thiết bị.
Các sản phẩm khác tại HAQ Tech >>> click xem ngay !
Mọi chi tiết xin liên hệ:
-
Công ty Cổ phần HAQ
Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Hotline tư vấn: 0966 525 429
-
Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn