Thông số kỹ thuật
-
Mác thép: SUS630 / 17-4PH / 0Cr17Ni4CuNb
-
Tiêu chuẩn: JIS G4303, ASTM A564
-
Đường kính phổ biến: Ø8 – Ø300 mm
-
Chiều dài thanh: 1000 – 6000 mm (hoặc theo yêu cầu)
-
Bề mặt: Thô, đánh bóng, hoặc xử lý tùy theo nhu cầu
Thành phần hóa học (tham khảo)
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
C | ≤ 0.07 |
Si | ≤ 1.00 |
Mn | ≤ 1.00 |
P | ≤ 0.04 |
S | ≤ 0.03 |
Cr | 15.0 – 17.5 |
Ni | 3.0 – 5.0 |
Cu | 3.0 – 5.0 |
Nb + Ta | 0.15 – 0.45 |
Tính chất cơ lý
-
Độ bền kéo sau xử lý nhiệt: 1100 – 1300 MPa
-
Độ cứng: HRC ~32 – 38 (tùy cấp độ aging như H900, H1025…)
-
Độ giãn dài: 10 – 15%
-
Chống ăn mòn: Tốt trong môi trường khí quyển, ẩm, axit loãng và muối nhẹ
-
Tính từ: Có (vì thuộc nhóm martensitic)
Ưu điểm nổi bật
-
Độ cứng và độ bền cao sau xử lý hoá già, thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải nặng
-
Chống ăn mòn tốt tương đương inox 304 trong điều kiện công nghiệp tiêu chuẩn
-
Gia công, hàn dễ hơn các loại inox martensitic khác
-
Không biến dạng sau nhiệt luyện, phù hợp với các chi tiết yêu cầu chính xác cao
Nhược điểm cần lưu ý
-
Chống ăn mòn không bằng inox 316, đặc biệt trong môi trường chloride mạnh hoặc nước biển
-
Giòn nếu xử lý nhiệt sai cách hoặc chọn độ cứng quá cao
-
Gia công khó hơn khi vật liệu đã qua nhiệt luyện làm cứng
Ứng dụng tiêu biểu
-
Trục truyền động, vòng bi, bánh răng
-
Van áp lực, bộ phận máy trong ngành dầu khí, hóa chất, hàng không
-
Dao cắt công nghiệp, trục máy CNC, linh kiện đòi hỏi cơ tính và chống ăn mòn cao
-
Thiết bị y tế, cơ khí chính xác, chi tiết khuôn mẫu
So sánh nhanh
Đặc tính | SUS630 (17-4PH) | SUS304 | SUS316 |
---|---|---|---|
Độ cứng | Cao (HRC ~32–38) | Trung bình | Trung bình |
Chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Rất tốt |
Gia công khi mềm | Dễ | Dễ | Dễ |
Gia công khi cứng | Khó | Không áp dụng | Không áp dụng |
Hút từ | Có | Không | Không |
Ứng dụng công nghiệp | Cơ khí chịu lực, dầu khí, hàng không | Dân dụng, thiết bị | Hóa chất, biển |
Láp tròn inox SUS630 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết yêu cầu cường độ cao, độ chính xác cơ khí và chống ăn mòn tốt. Đặc biệt phù hợp với ngành cơ khí chính xác, hàng không, dầu khí, thực phẩm và hóa chất. Tuy nhiên, người dùng cần kiểm soát chặt chẽ quy trình xử lý nhiệt để đảm bảo vật liệu đạt được trạng thái tốt nhất về độ cứng và độ bền mà không làm giảm độ dẻo.
Các sản phẩm khác tại HAQ Tech >>> click xem ngay !
Mọi chi tiết xin liên hệ:
-
Công ty Cổ phần HAQ
Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Hotline tư vấn: 0966 525 429
-
Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn