🔹 Cấu tạo sản phẩm
-
Vật liệu nắp: Thép mạ kẽm, thép không gỉ hoặc carbon steel, có khả năng chịu nhiệt và chống biến dạng.
-
Phần lọc: Làm từ vải polyester, cellulose, hỗn hợp sợi tổng hợp hoặc phủ thêm lớp chống dính, chống tĩnh điện, tùy vào nhu cầu sử dụng.
-
Lõi trong: Có lớp khung đỡ bằng kim loại đục lỗ để giữ phom và tăng độ bền cơ học.
-
Keo viền: Polyurethane giúp kết dính giữa nắp và vật liệu lọc, chống rò rỉ khí.
-
Kiểu nắp: Open/open, open/closed, có thể có bolt-hole cố định tùy cấu trúc máy lọc.
🔹 Ưu điểm nổi bật
-
Chịu được nhiệt độ cao, lên tới 150°C hoặc hơn.
-
Chịu áp lực lớn và độ rung cao trong môi trường công nghiệp.
-
Khả năng lọc bụi mịn đến thô, tùy theo vật liệu lọc.
-
Tái sử dụng dễ dàng, có thể vệ sinh bằng khí nén hoặc nước tùy loại.
🔹 Kích thước & tùy chọn cấu hình
Thông số kỹ thuật | Giá trị thông dụng |
---|---|
Đường kính lõi | 150 mm – 350 mm |
Chiều dài lõi | 300 mm – 1000 mm |
Độ dày nắp thép | 0.5 – 1.5 mm |
Kiểu nắp | Open/Open, Open/Closed, Bolt-Hole |
🔹 Ứng dụng của Lõi lọc bụi Cartridge – Nắp thép
-
Hệ thống lọc bụi nhà máy xi măng, gạch, luyện kim.
-
Dây chuyền sơn tĩnh điện, phun cát, bắn bi.
-
Hệ thống lọc khí lò hơi, nhà máy nhiệt điện.
-
Lọc khí đầu vào trong các hệ thống xử lý công nghiệp.
-
Máy hút bụi trung tâm và hệ thống thu hồi bụi chuyên dụng.
✅ Kết luận
Lõi lọc bụi cartridge nắp thép là lựa chọn bền vững và hiệu quả cho các hệ thống lọc bụi yêu cầu cao về độ bền và hiệu suất. Với khả năng chống chịu tốt, dễ bảo trì và linh hoạt trong ứng dụng, sản phẩm này ngày càng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hiện đại. Việc lựa chọn đúng chủng loại và thông số sẽ giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, tiết kiệm chi phí và nâng cao tuổi thọ thiết bị.