✅ Đặc điểm nổi bật
-
Chống oxy hóa nhiệt độ cao: sử dụng ổn định đến ~925 °C trong ứng dụng gián đoạn, lên đến ~900 °C liên tục.
-
Ổn định hàn xuất sắc: Titan kết tinh cacbon ngăn kết tủa cacbua, giảm nguy cơ ăn mòn hạt sau khi hàn.
-
Cơ tính mạnh mẽ: độ bền kéo ≥ 515 MPa, giới hạn chảy ≥ 205 MPa, độ giãn dài ≥ 35%, độ cứng ≤ 192 HB.
-
Dễ gia công & hàn: phù hợp các phương pháp hàn phổ biến như TIG/MIG, không cần xử lý sau hàn.
🔧 Thông số kỹ thuật (điển hình)
-
Mác thép: SUS321 (JIS), UNS S32100, EN 1.4541
-
Thành phần hóa học điển hình:
-
C ≤ 0.08% | Cr 17–19% | Ni 9–12% | Si ≤ 0.75% | Mn ≤ 2.00% | P ≤ 0.045% | S ≤ 0.03% | Ti ≥ 5×(C+N)/0.70%
-
🌐 Ứng dụng tiêu biểu
Ống inox 321 phù hợp trong những ứng dụng yêu cầu độ bền nhiệt và khả năng chống ăn mòn tốt như:
-
Lỗng dẫn khí nóng, ống xả xe, bộ phận lò nhiệt, và trao đổi nhiệt trong ngành ô tô và hàng không.
-
Thiết bị và đường ống hóa chất, nhà máy lọc dầu, hạt nhân, dầu khí – chịu oxy hóa và mỏi nhiệt.
-
Thiết bị thực phẩm và công nghiệp y tế: dễ vệ sinh, không nhiễm từ và chịu nhiệt tốt.
-
Ngành hàng không‑vũ trụ, xử lý hóa học, phát điện: xử lý nhiệt, chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
🌟 Một số ưu điểm bổ sung
-
Độ bền cao & bảo trì thấp: sản phẩm bền lâu, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
-
Thân thiện môi trường: inox 321 có thể tái chế 100%, giữ nguyên tính chất vật liệu qua nhiều chu kỳ sử dụng.
-
Chi phí tổng vòng đời thấp (LCC): tuy chi phí ban đầu cao hơn, nhưng tuổi thọ và ít bảo trì giúp giảm chi phí dài hạn.