1. Thông số kỹ thuật sản phẩm
Hạng mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
Mác thép | SUS 904L (UNS N08904, DIN 1.4539) |
Tiêu chuẩn | ASTM A312, A269, A213, EN 10216-5 |
Đường kính | DN6 – DN500 (theo yêu cầu) |
Độ dày thành ống | 0.5 mm – 20 mm |
Chiều dài | 1 – 6 mét hoặc cắt theo nhu cầu |
Bề mặt hoàn thiện | No.1, 2B, BA, đánh bóng tùy chọn |
Xuất xứ | Sản xuất tại nhà máy theo tiêu chuẩn quốc tế |
2. Thành phần hóa học tiêu biểu (% trọng lượng)
Nguyên tố | C | Mn | Si | P | S | Cr | Ni | Mo | Cu | N |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | ≤0.02 | ≤2.00 | ≤1.00 | ≤0.045 | ≤0.035 | 19.0–23.0 | 23.0–28.0 | 4.0–5.0 | 1.0–2.0 | ≤0.10 |
3. Tính chất cơ học
Tính chất | Giá trị tiêu chuẩn |
---|---|
Độ bền kéo (UTS) | ≥ 490 MPa |
Giới hạn chảy (Yield) | ≥ 220 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 35% |
Độ cứng | ≤ 90 HRB (~190 HB) |
Mật độ | ~8.0 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | ~1350–1400 °C |
4. Ưu điểm nổi bật
-
Siêu chống ăn mòn: Kháng lại axit sulfuric, phosphoric, nitric, và các môi trường chloride cao.
-
Hiệu suất cao trong môi trường khắc nghiệt: Không bị rỗ, nứt kẽ, ăn mòn điểm trong điều kiện công nghiệp.
-
Ổn định khi hàn và gia công: Không cần xử lý nhiệt sau hàn.
-
Tuổi thọ dài: Giảm chi phí thay thế và bảo trì.
5. Ứng dụng điển hình
-
Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn áp lực, bình ngưng
-
Hệ thống xử lý nước biển, khử mặn RO
-
Đường ống nhà máy hóa chất, nhà máy lọc dầu
-
Dây chuyền sản xuất phân bón, dược phẩm, thực phẩm
-
Thiết bị xử lý khí thải, khí độc hại
Ống inox SUS 904L là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đòi hỏi khả năng kháng ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao. Đặc biệt phù hợp với môi trường có axit mạnh, nước biển và hóa chất ăn mòn cao, ống SUS 904L không chỉ giúp nâng cao hiệu quả vận hành mà còn tiết kiệm chi phí dài hạn cho doanh nghiệp.
< XEM THÊM > các sản phẩm khác tại HAQ Tech.