1. Thành phần hoá học & phân loại
Loại | Hàm lượng Ni (%) | Hàm lượng C (Carbon) | Sắt (Fe) | Tạp chất khác (Mn, Si, Cu, S, P) |
---|---|---|---|---|
Ni200 (N6) | ≥ 99.0 | ≤ 0.15 | ≤ 0.40 | ≤ 0.35 |
Ni201 (N4) | ≥ 99.2 | ≤ 0.02 | ≤ 0.40 | ≤ 0.35 |
-
Ni201 là phiên bản carbon thấp hơn, được thiết kế để chống hiện tượng graphit hóa khi sử dụng ở nhiệt độ cao (> 315°C).
2. Đặc tính kỹ thuật nổi bật
-
Độ bền kéo (Tensile Strength): ~380 MPa
-
Giới hạn chảy: ~130–180 MPa
-
Độ giãn dài: ≥ 30%
-
Độ cứng Rockwell B: 40 – 45
-
Dẫn điện & dẫn nhiệt cao, đặc trưng của niken tinh khiết
-
Khả năng gia công tuyệt vời: uốn, hàn, dát mỏng, tạo hình dễ dàng
-
Chịu được nhiệt độ cao: Ni201 hoạt động ổn định lên tới 677°C
3. Khả năng chống ăn mòn
-
Chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường kiềm mạnh, như xút nóng (NaOH), và nhiều loại axit khử như HF, HCl.
-
Tạo lớp oxide tự bảo vệ, ngăn quá trình oxy hóa và ăn mòn điện hóa.
-
Ổn định khi tiếp xúc với nước biển, hơi hóa chất và chất khí ăn mòn.
4. Quy cách sản phẩm
-
Hình dạng sản phẩm: ống liền mạch (seamless), ống hàn, ống mỏng, ống dày tùy yêu cầu
-
Đường kính ngoài (OD): 3mm – 150mm
-
Độ dày thành ống: 0.2mm – 50mm
-
Chiều dài: 1m – 12m hoặc cắt theo yêu cầu
-
Tiêu chuẩn áp dụng: ASTM B161, B163, B160, B162, DIN, JIS, GB, ASME SB…
5. Ứng dụng điển hình
-
Ngành công nghiệp hóa chất: sản xuất xút, clo, chlorate, amoniac…
-
Xử lý kiềm & axit: phù hợp với các thiết bị chứa hóa chất ăn mòn
-
Ngành thực phẩm – y dược: yêu cầu độ sạch và tính trơ tuyệt đối
-
Điện tử & điện hóa: sản xuất điện cực, pin, các kết nối dẫn điện
-
Ứng dụng hàng hải: ống dẫn trong môi trường nước biển ăn mòn mạnh
-
Hệ thống trao đổi nhiệt: ống ngưng tụ, dàn lạnh trong nhà máy công nghiệp
6. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm | Hạn chế |
---|---|
Chống ăn mòn kiềm và halogen vượt trội | Giá thành cao so với inox hoặc đồng |
Độ tinh khiết cao – dẫn điện, dẫn nhiệt tốt | Không phù hợp trong môi trường oxy hóa mạnh chứa chloride |
Gia công dễ, hàn tốt | Ni200 không thích hợp dùng lâu dài ở >315°C |
Tương thích với môi trường sạch, y tế, điện tử | Cần chọn đúng loại (Ni200 hoặc Ni201) theo môi trường làm việc |
7. Gợi ý chọn loại phù hợp
-
Ni200 (N6): Phù hợp với ứng dụng dưới 315°C, môi trường ăn mòn trung bình, yêu cầu dẫn điện cao
-
Ni201 (N4): Thích hợp dùng ở nhiệt độ cao trên 315°C, trong môi trường ăn mòn mạnh, cần độ bền hóa học tối ưu
8. Tổng kết
Ống Niken Ni200/Ni201 (N4/N6) là giải pháp hoàn hảo cho các môi trường công nghiệp đặc biệt, nơi các loại vật liệu thông thường không thể đảm nhiệm. Với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, ổn định nhiệt tốt và độ tinh khiết cao, sản phẩm này rất lý tưởng cho các ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng, hàng hải và điện tử.
Các sản phẩm khác tại HAQ Tech >>> click xem ngay !
Mọi chi tiết xin liên hệ:
-
Công ty Cổ phần HAQ
Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Hotline tư vấn: 0966 525 429
-
Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn