1. Thành phần hóa học tiêu biểu
Nguyên tố | C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni | Mo | N |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàm lượng | ≤0.03 | ≤1.00 | ≤2.00 | ≤0.030 | ≤0.020 | 22.0–23.0% | 4.5–6.5% | 3.0–3.5% | 0.14–0.20% |
2. Tính chất cơ học
Tính chất | Giá trị điển hình |
---|---|
Giới hạn chảy | ≥ 450 MPa |
Độ bền kéo (UTS) | ≥ 655 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 25% |
Độ cứng (HRC) | ≤ 30–31 |
Mật độ | ~7.83 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | 1385 – 1440 °C |
3. Đặc điểm nổi bật
-
Độ bền cơ học cao: Gấp gần 2 lần so với inox 316L, giúp giảm độ dày vật liệu, tiết kiệm chi phí.
-
Chống ăn mòn vượt trội: Chống rỗ, ăn mòn kẽ, và nứt ứng suất trong môi trường chloride và axit mạnh.
-
Chống nứt do ứng suất: Hiệu quả cao trong môi trường khắc nghiệt như nước biển hoặc hóa chất oxy hóa.
-
Cấu trúc hai pha bền vững: Giúp cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo, tăng tuổi thọ sử dụng.
-
Gia công – hàn tốt: Có thể hàn bằng các phương pháp thông dụng, giữ cấu trúc ổn định nếu xử lý đúng quy trình.
4. Ứng dụng tiêu biểu
-
Ngành dầu khí – hóa dầu: Đường ống, bình chịu áp, thiết bị trao đổi nhiệt trên giàn khoan.
-
Công nghiệp xử lý nước biển – RO: Dẫn nước muối, hệ thống khử mặn, lọc nước công nghiệp.
-
Ngành giấy – bột giấy: Dây chuyền tẩy trắng, nồi hấp và thiết bị chịu hóa chất.
-
Xây dựng – biển đảo: Cọc thép, kết cấu công trình gần biển, chống ăn mòn khí hậu.
-
Công nghiệp năng lượng: Thiết bị chịu áp lực, nồi hơi, bồn phản ứng chịu nhiệt và ăn mòn.
5. Hạn chế cần lưu ý
-
Không sử dụng lâu dài trên 300 °C do nguy cơ giòn hóa pha ferrite.
-
Gia công cần tốc độ thấp hơn so với inox 316 do độ bền cao hơn.
Ống thép Duplex 2205 là dòng vật liệu lý tưởng để thay thế inox 316L trong môi trường làm việc khắc nghiệt, nơi yêu cầu cả độ bền cơ học và khả năng kháng ăn mòn cao. Với hiệu suất vượt trội và độ tin cậy lâu dài, đây là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống công nghiệp hiện đại.