Tiêu chuẩn quốc tế
-
GB/T 983 E309Mo-16 (Trung Quốc)
-
AWS A5.4 E309Mo-16 (Mỹ)
Thành phần hóa học & cơ tính
Nguyên tố | Kết quả | Tiêu chuẩn |
---|---|---|
C | 0,057 % | ≤ 0,12 % |
Mn | 0,92 % | 0,5–2,5 % |
Si | 0,63 % | ≤ 0,90 % |
Cr | 23,23 % | 22–25 % |
Ni | 13,16 % | 12–14 % |
Mo | 2,44 % | 2–3 % |
Cu | 0,20 % | ≤ 0,75 % |
S | 0,016 % | ≤ 0,030 % |
P | 0,028 % | ≤ 0,040 % |
Cường độ kéo 625 MPa (tiêu chuẩn ≥ 550 MPa), độ giãn dài 36% (tiêu chuẩn ≥ 25%). |
Phạm vi sử dụng và dòng điện phù hợp
-
Đường kính que: 2.0 / 2.5 / 3.2 / 4.0 / 5.0 mm
-
Chiều dài que tương ứng: 300–400 mm
-
Dòng điện hàn:
-
2.0 mm: 25–50 A
-
2.5 mm: 50–80 A
-
3.2 mm: 80–110 A
-
4.0 mm: 110–160 A
-
5.0 mm: 160–200 A
-
Hướng dẫn sử dụng
-
Sấy que: Nhiệt độ 300–350 °C trong 1 giờ, dùng ngay sau khi sấy.
-
Vệ sinh bề mặt hàn: Loại bỏ dầu mỡ, nước, gỉ sắt.
-
Chọn loại dòng điện:
-
Ưu tiên DC+ để đạt độ xuyên sâu tốt hơn.
-
AC vẫn chấp nhận được, nếu không yêu cầu chiều sâu lớn.
-
Ưu điểm nổi bật
-
Hồ quang ổn định, mồi dễ, mối hàn mịn, sáng bóng
-
Ít bắn tóe, hàn tốt ở mọi vị trí (trong, ngang, đứng…)
-
Khả năng chống ăn mòn và chống nứt vượt trội
-
Tương thích với cả AC và DC+
Ứng dụng hiệu quả
Que hàn Atlantic E309Mo-16 (CHS312) lý tưởng để hàn các ứng dụng sau:
-
Kết cấu thép không gỉ, tấm thép 243
-
Lớp lót inox bảo vệ chống ăn mòn
-
Hàn vật liệu inox trong môi trường chịu ăn mòn (axit, dung môi hóa chất…)
Các sản phẩm khác tại HAQ Tech >>> click xem ngay !
Mọi chi tiết xin liên hệ:
-
Công ty Cổ phần HAQ
Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Hotline tư vấn: 0966 525 429
-
Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn