Phân biệt inox SUS420J1 và SUS420J2
Tiêu chí | SUS420J1 | SUS420J2 |
---|---|---|
Hàm lượng Carbon | 0.16 – 0.25% | 0.26 – 0.40% |
Độ cứng sau tôi | Khoảng 35 – 45 HRC | Có thể đạt đến 50 – 52 HRC |
Khả năng gia công | Dễ hơn J2 | Khó hơn J1, cứng hơn sau xử lý |
Ứng dụng ưu tiên | Dao kéo gia dụng, thiết bị y tế | Dao công nghiệp, chi tiết cơ khí mài mòn |
Thành phần hóa học (tham khảo)
-
Cr (Crom): 12 – 14%
-
C (Carbon): 0.16 – 0.40%
-
Mn, Si: ≤ 1.0%
-
Ni (Niken): Rất thấp, gần như không có
Inox 420J1/J2 ít hoặc không chứa niken nên giá thành thấp hơn nhiều so với inox 304 hoặc 316, trong khi vẫn đảm bảo độ bền cơ học và tính năng đặc biệt về độ cứng.
Đặc tính nổi bật của inox 420J1 / 420J2
✅ Độ cứng rất cao khi được tôi luyện – lý tưởng để làm dao kéo, khuôn dập, linh kiện chịu tải và mài mòn
✅ Chịu mài mòn tốt, giữ sắc lâu, phù hợp với môi trường làm việc có ma sát cơ học
✅ Độ bóng bề mặt cao, có thể đánh bóng để tăng thẩm mỹ hoặc phủ bảo vệ
✅ Chịu nhiệt trung bình, sử dụng tốt ở điều kiện thường và môi trường có nhiệt độ vừa phải
✅ Dễ gia công cắt gọt khi chưa tôi, sau nhiệt luyện sẽ đạt độ cứng mong muốn
Ứng dụng tiêu biểu
-
Ngành dao kéo: Lưỡi dao, kéo, dao phẫu thuật, dao cắt thực phẩm
-
Ngành cơ khí chính xác: Linh kiện máy, bạc đạn, trục quay, bộ truyền
-
Ngành khuôn mẫu: Khuôn ép nhựa, khuôn dập định hình
-
Thiết bị gia dụng và y tế: Phụ kiện bếp, dụng cụ y khoa cần độ cứng
-
Ngành công nghiệp ô tô và xe máy: Ổ trục, vỏ hộp số, chi tiết có độ mài mòn cao
Quy cách sản phẩm
-
Dạng cung cấp: Tấm cắt theo quy cách / Cuộn nguyên đai
-
Độ dày: từ 0.3 mm đến 200 mm
-
Khổ rộng: phổ biến 600 – 1500 mm
-
Chiều dài: 1000 – 6000 mm hoặc cắt theo yêu cầu
-
Bề mặt phổ biến: No.1, 2B, BA, HL, No.4
-
Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A240 / JIS G4304 / G4305
So sánh nhanh: Inox 420J1/420J2 và inox 304
Tiêu chí | Inox SUS304 | Inox SUS420J1 / J2 |
---|---|---|
Thành phần chính | Cr – Ni | Cr – C (ít hoặc không có Ni) |
Độ cứng sau xử lý | ~18 – 20 HRC | 40 – 52 HRC |
Chống ăn mòn | Rất cao | Trung bình (không dùng trong axit mạnh) |
Tính dẻo, dễ gia công | Cao | Trung bình đến thấp |
Ứng dụng chính | Thiết bị thực phẩm, hóa chất | Dao kéo, khuôn mẫu, chi tiết máy |
Giá thành | Cao hơn | Thấp hơn đáng kể |
Inox 420J1 và 420J2 là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng cần độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn vượt trội và giá cả cạnh tranh. Dù không phù hợp với môi trường axit hoặc kiềm mạnh, nhưng chúng vẫn là lựa chọn hàng đầu cho sản xuất dao kéo, linh kiện cơ khí và khuôn mẫu công nghiệp.
Nhiều sản phẩm khác >>> Tại đây!
Mọi chi tiết xin liên hệ:
-
Công ty Cổ phần HAQ
Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Hotline tư vấn: 0966 525 429
-
Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn