1. Thành phần hóa học
Nguyên tố | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) | Cr (%) | Ni (%) | N (%) | Ce (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉ lệ | 0.05–0.10 | 1.4–2.0 | ≤0.8 | ≤0.04 | ≤0.03 | 20–22 | 10–12 | 0.14–0.20 | 0.03–0.08 |
2. Tính chất cơ lý
Tính chất | Giá trị tiêu chuẩn |
---|---|
Mật độ | ~7.8 g/cm³ |
Độ bền kéo (UTS) | ≥ 600 MPa |
Giới hạn chảy (Yield strength) | ≥ 310 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 40% |
Độ cứng | ≤ 95 HRB (~217 HB) |
Nhiệt độ làm việc liên tục | Tối đa 1.150°C |
Điểm nóng chảy | 1.370 – 1.432°C |
Mô đun đàn hồi | ~200 GPa |
3. Ưu điểm nổi bật
-
Chịu nhiệt cao vượt trội (lên đến 1150°C)
-
Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cao trong môi trường giàu khí sulfur và carbon
-
Độ bền chịu tải (creep strength) rất tốt ở nhiệt độ cao
-
Tính ổn định cơ học cao, độ bền kéo lớn
-
Dễ gia công và hàn bằng các phương pháp thông dụng
4. Ứng dụng phổ biến
Ngành ứng dụng | Chi tiết |
---|---|
Công nghiệp xi măng, sắt thép | Lò nung, băng tải chịu nhiệt, vòi đốt |
Hóa chất, dầu khí | Ống dẫn, ống xả, bồn chứa chịu ăn mòn |
Nhiệt điện, lò hơi | Buồng đốt, bộ phận trao đổi nhiệt |
Thiết bị công nghiệp | Phễu, tấm chắn lửa, tấm chống mài mòn |
5. Hướng dẫn hàn – gia công
-
Có thể hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, SMAW với que hàn tương thích (ví dụ: 253MA hoặc tương đương)
-
Không yêu cầu ủ sau hàn
-
Có thể cán, cắt, khoan tương tự inox Austenitic khác
-
Nên làm nguội nhanh sau xử lý nhiệt để tránh hiện tượng nhạy cảm hóa
6. Lưu ý sử dụng
-
Không khuyến nghị sử dụng trong môi trường có hàm lượng chloride cao (do ăn mòn kẽ nứt)
-
Cần kiểm soát vùng ảnh hưởng nhiệt khi hàn để tránh làm suy giảm tính năng chống ăn mòn
Tổng kết
Tấm Inox 253 MA (UNS S30815) là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao, môi trường ăn mòn khắc nghiệt. Với khả năng chịu nhiệt vượt trội, tính cơ học bền vững và khả năng gia công linh hoạt, đây là lựa chọn tối ưu trong các ngành công nghiệp nặng, đặc biệt là năng lượng, hóa chất và luyện kim.
Xem thêm các sản phẩm liên quan có tại HAQ Tech >>> tại đây