1. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Photpho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Crom (Cr) | 22.0 – 24.0 |
Niken (Ni) | 12.0 – 15.0 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
2. Tính chất cơ lý
Tính chất | Giá trị điển hình |
---|---|
Mật độ | ~7.9 g/cm³ |
Độ bền kéo | ≥ 520 MPa |
Giới hạn chảy | ≥ 205 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 40% |
Độ cứng Brinell | ~217 HB |
Nhiệt độ nóng chảy | 1370 – 1420 °C |
Khả năng chống oxy hóa | Tốt ở nhiệt độ đến 1000 – 1100 °C |
3. Đặc điểm nổi bật
-
Chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao.
-
Chịu được môi trường có sự dao động nhiệt mạnh.
-
Hàm lượng carbon thấp giúp tăng khả năng hàn và giảm nguy cơ nứt sau hàn.
-
Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh.
4. Ứng dụng điển hình
Lĩnh vực | Ứng dụng thực tế |
---|---|
Công nghiệp nhiệt | Bộ trao đổi nhiệt, buồng đốt, lò nung |
Hóa chất – dầu khí | Bồn chứa, ống dẫn nhiệt, khung đỡ lò đốt |
Xi măng – thép | Tấm chịu lửa, lớp lót lò, băng tải nhiệt |
Giao thông vận tải | Bộ phận động cơ, ống xả xe tải và tàu hỏa |
5. Quy cách sản phẩm
Độ dày phổ biến | Kích thước tiêu chuẩn | Bề mặt hoàn thiện |
---|---|---|
0.5mm – 50mm | 1220mm x 2440mm, cắt theo yêu cầu | No.1, 2B, BA, HL, Mirror |
Tấm Inox 309S (SUS309S) là lựa chọn ưu việt trong các môi trường nhiệt độ cao, ăn mòn mạnh hoặc có yêu cầu về tính ổn định nhiệt. Sản phẩm đảm bảo hiệu suất lâu dài, bền bỉ, và dễ gia công, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp nặng và đặc thù.
HAQ Tech luôn lắng nghe và luôn đưa đến cho khách hàng những dịch vụ tốt nhất, liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn nhanh chóng qua số điện thoại/Zalo ngay.