1. Thành phần hóa học tiêu biểu:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Chromium (Cr) | 24 – 26 |
Nickel (Ni) | 19 – 22 |
Manganese (Mn) | ≤ 2.0 |
Silicon (Si) | ≤ 1.5 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.045 |
Sulfur (S) | ≤ 0.03 |
2. Tiêu chuẩn sản xuất:
-
ASTM A240 – Inox tấm chịu nhiệt
-
JIS G4304 – SUS310S
-
GB/T – 06Cr25Ni20
3. Tính chất cơ lý nổi bật:
-
Chịu nhiệt liên tục: lên đến 1.150°C
-
Chịu nhiệt gián đoạn: khoảng 1.200°C
-
Độ bền kéo: ≥ 520 MPa
-
Độ chảy (Yield strength): ≥ 205 MPa
-
Độ giãn dài: ≥ 35 – 40%
-
Không nhiễm từ trong điều kiện thường
4. Ưu điểm vượt trội:
-
Chống oxy hóa cực tốt ở nhiệt độ cao
-
Chống ăn mòn trong môi trường axit nhẹ, kiềm, khói hóa chất
-
Dễ hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, hồ quang tay…
-
Ít biến dạng sau hàn, không cần xử lý nhiệt bổ sung
-
Tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt
5. Ứng dụng phổ biến:
-
Lò nung công nghiệp, buồng đốt, ống xả nhiệt
-
Thiết bị trao đổi nhiệt, ống khói lò hơi, nồi hơi
-
Thiết bị nhà máy xi măng, hóa dầu, nhiệt điện
-
Thiết bị chế biến thực phẩm, dược phẩm chịu nhiệt
-
Vách ngăn chống cháy, ống dẫn khí nóng
6. Quy cách sản phẩm:
-
Độ dày: từ 0.3mm – 100mm (tùy phương pháp cán)
-
Chiều rộng: 1000mm – 2000mm (thông dụng 1500mm)
-
Chiều dài: 2000mm – 6000mm (có thể cắt theo yêu cầu)
-
Bề mặt: No.1, 2B, BA, HL, 6K, 8K tùy theo ứng dụng
-
Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu, Trung Quốc…
7. So sánh nhanh Inox 310 / 310S / 309S
Mác thép | Hàm lượng C | Đặc điểm | Nhiệt độ sử dụng |
---|---|---|---|
310 | ≤ 0.25% | Độ bền nhiệt cao | ~1100°C |
310S | ≤ 0.08% | Ít bị nứt khi hàn, ổn định hơn | ~1150°C |
309S | ≤ 0.08% | Giá thấp hơn, chịu nhiệt kém hơn | ~1000°C |