Tấm inox 316Ti

Tấm inox 316Ti là thép không gỉ austenitic cao cấp, được cải tiến từ inox 316 bằng cách bổ sung nguyên tố Titan (Ti). Nhờ đó, vật liệu có khả năng ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao, hạn chế ăn mòn tại mối hàn, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nhiệt điện, dầu khí.

BÁO GIÁ SẢN PHẨM

Tấm inox 316Ti

    Các trường đánh dấu (*) bắt buộc phải nhập!

    CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

    CÔNG TY CỔ PHẦN HAQ
    Địa chỉ: Số 146, Đường Lê Quang Đạo, Tổ 2, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
    Hotline: 0966 525 429
    Email: sales01@haq.vn

    CHÚNG TÔI CAM KẾT

    Chúng tôi cam kết sản phẩm chính hãng 100%
    Nhà phân phối uỷ quyền của các thương hiệu hàng đầu
    Đội ngũ kỹ sư & kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, tận tâm.
    Hỗ trợ khách hàng 24/7. Xử lý đơn hàng & gia hàng nhanh chóng.

    CHÍNH SÁCH

    1. Thành phần hóa học:

    Thành phần Hàm lượng (%)
    C ≤ 0.08
    Cr 16 – 18
    Ni 10 – 14
    Mo 2.0 – 3.0
    Ti ≥ 5 × (C + N) (~0.5)
    Mn ≤ 2.0
    Si ≤ 1.0
    P ≤ 0.045
    S ≤ 0.03

    Titan trong inox 316Ti đóng vai trò ổn định cacbon, giúp ngăn chặn hiện tượng kết tủa cacbua crom gây ăn mòn liên kết hạt tại mối hàn.


    2. Tính chất cơ lý:

    • Độ bền kéo: ≥ 515 MPa

    • Giới hạn chảy: ≥ 205 MPa

    • Độ giãn dài: ≥ 35 – 40%

    • Độ cứng: ~200 HB

    • Khả năng chịu nhiệt: ổn định trong môi trường lên tới 800–900°C

    • Khối lượng riêng: ~7.98 g/cm³


    3. Ưu điểm nổi bật:

    • Chống ăn mòn kẽ hở và điểm lắng tốt trong môi trường clorua, axit hữu cơ và vô cơ.

    • Không bị nhạy cảm hóa ở vùng nhiệt ảnh hưởng do hàn.

    • Ổn định cơ học ở nhiệt độ cao, phù hợp với ứng dụng có chu kỳ nhiệt lớn.

    • Chống oxy hóa tốt trong môi trường có lưu huỳnh hoặc khói hóa chất.


    4. Ứng dụng thực tế:

    • Thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn trong nhà máy nhiệt điện, hóa dầu

    • Bộ phận trong lò hơi, hệ thống xử lý khí thải công nghiệp

    • Đường ống dẫn hóa chất và môi trường có nhiệt độ cao

    • Phụ tùng xe công nghiệp, chi tiết cơ khí chịu nhiệt

    • Thiết bị hàng hải, bồn chứa acid, hệ thống CIP/SIP


    5. Quy cách sản phẩm:

    • Độ dày: từ 0.5 mm đến 100 mm

    • Chiều rộng: 1000 – 2000 mm

    • Chiều dài: 2000 – 6000 mm hoặc theo yêu cầu

    • Bề mặt: No.1 (cán nóng), 2B (cán nguội), HL, BA, No.4…

    • Xuất xứ: Châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc


    6. So sánh nhanh inox 316Ti với inox 316 và 316L:

    Tiêu chí Inox 316 Inox 316L Inox 316Ti
    Hàm lượng carbon ≤ 0.08 ≤ 0.03 ≤ 0.08
    Ổn định mối hàn Trung bình Tốt Rất tốt (có Ti)
    Chịu nhiệt lâu dài Tốt Tốt Rất tốt
    Ứng dụng nhiệt độ cao Có giới hạn Có giới hạn Lý tưởng

    7. Lưu ý khi lựa chọn:

    • Ưu tiên dùng 316Ti cho các công trình có yêu cầu nhiệt độ cao liên tục hoặc nhiều mối hàn.

    • 316Ti có chi phí cao hơn nhưng hiệu suất vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.

    • Nên yêu cầu CO, CQ đầy đủ nếu sử dụng cho dự án kỹ thuật hoặc công nghiệp.

    • Cần xác định rõ bề mặt – độ dày – độ dài trước khi đặt hàng theo đúng yêu cầu thực tế.


    Kết luận:

    Tấm inox 316Ti là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp nặng, cần độ bền cao trong môi trường có nhiệt độ và hóa chất mạnh. Với cấu trúc ổn định nhờ titan, vật liệu này đảm bảo độ an toàn, độ bền và khả năng gia công vượt trội so với các dòng inox thông thường như 316 hoặc 316L.

    Liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại/Zalo nếu bạn có bất cứ yêu cầu hoặc thắc mắc nào.

    <XEM THÊM>

    ...

    Xem thêm

    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay