🔍 Đặc điểm kỹ thuật từng loại inox
✅ Inox 410S
-
Là phiên bản có hàm lượng carbon thấp của inox 410.
-
Dễ uốn, dập, hàn và gia công cơ khí.
-
Chịu nhiệt khá, chống ăn mòn vừa phải.
-
Ứng dụng: dập hình, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận trong công nghiệp hóa chất.
✅ Inox 420J1
-
Hàm lượng carbon trung bình (0.16–0.26%).
-
Chống ăn mòn tốt, dễ mài và gia công.
-
Dùng phổ biến cho linh kiện máy móc, dao kéo gia dụng, dụng cụ y tế.
✅ Inox 420J2
-
Hàm lượng carbon cao hơn (0.20–0.40%), độ cứng cao hơn 420J1.
-
Sau xử lý nhiệt có thể đạt độ cứng lên tới 52–55 HRC.
-
Độ bền kéo cao, chịu mài mòn tốt.
-
Ứng dụng: dao sắc bén, khuôn mẫu, trục quay, chi tiết máy yêu cầu độ bền.
✅ Inox 440C
-
Mác thép có hàm lượng carbon cao nhất trong nhóm (0.95–1.20%).
-
Sau xử lý nhiệt đạt độ cứng rất cao (57–60 HRC).
-
Rất bền mài mòn, chịu lực tốt, bề mặt sáng bóng sau đánh bóng.
-
Ứng dụng: dao cao cấp, lưỡi cắt công nghiệp, dụng cụ phẫu thuật, vòng bi chịu lực.
⚙️ Bảng so sánh nhanh
Mác thép | Carbon (%) | Độ cứng sau xử lý nhiệt | Tính chất nổi bật | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|---|---|
410S | ~0.08 | Thấp | Dễ gia công, chịu nhiệt vừa | Dập uốn, linh kiện |
420J1 | 0.16–0.26 | ~50–52 HRC | Dễ mài, chống gỉ khá | Dao kéo gia dụng |
420J2 | 0.20–0.40 | ~52–55 HRC | Cứng, bền, mài sắc tốt | Dao kỹ thuật, chi tiết cơ khí |
440C | 0.95–1.20 | ~58–60 HRC | Rất cứng, chống mài mòn tốt | Dao cao cấp, vòng bi, dụng cụ y tế |
✅ Gợi ý lựa chọn
-
Cần gia công dễ dàng, chi phí hợp lý → Chọn 410S hoặc 420J1.
-
Cần độ cứng cao, tuổi thọ dài → Chọn 420J2.
-
Cần khả năng chịu mài mòn và độ cứng cực cao → Chọn 440C.
Liên hệ ngay với HAQ Tech qua số điện thoại/Zalo để được tư vấn và hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Xem thêm các sản phẩm khác >>> Tại đây.