1. Thành phần hóa học (Chemical Composition)
Thành phần | C | Si | Mn | P | S | Cr | Mo | Ni | N | Cu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ (%) | ≤0.03 | ≤1.0 | ≤1.2 | ≤0.035 | ≤0.020 | 24–26 | 3–5 | 6–8 | 0.24–0.32 | ≤0.5 |
2. Tính chất cơ lý (Mechanical Properties)
Tính chất | Giá trị tiêu chuẩn |
---|---|
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 550 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 795 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 15% |
Độ cứng (Hardness) | ≤ 310 HB |
Tỷ trọng (Density) | ~7.8 g/cm³ |
Mô-đun đàn hồi | ~200 GPa |
Nhiệt độ nóng chảy | ~1350–1400 °C |
3. Tính năng nổi bật
-
Kháng ăn mòn pitting, kẽ hở, và ăn mòn ứng suất cực kỳ tốt.
-
Chịu được môi trường có hàm lượng chloride cao như nước biển, dung dịch muối, axit vô cơ.
-
Độ bền cơ học gần gấp đôi so với inox austenitic 304/316L.
-
Tiết kiệm trọng lượng và chi phí do có thể dùng tấm mỏng hơn nhưng vẫn đảm bảo độ bền.
-
Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu cao về áp suất và điều kiện ăn mòn mạnh.
4. Ứng dụng tiêu biểu
Ngành nghề | Ứng dụng cụ thể |
---|---|
Dầu khí – Hóa dầu | Hệ thống ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt, bình chịu áp |
Xử lý nước biển | Nhà máy khử mặn, hệ thống làm mát, thiết bị bơm nước |
Công nghiệp hóa chất | Bồn chứa axit, thiết bị phản ứng, đường ống ăn mòn cao |
Nhà máy giấy, năng lượng, môi trường | Ống dẫn khí thải, bộ lọc, xử lý nước thải công nghiệp |
5. Lưu ý khi sử dụng
-
Không nên sử dụng liên tục ở nhiệt độ trên 300°C hoặc dưới –50°C.
-
Cần kiểm soát quy trình hàn để tránh pha sigma làm giòn vật liệu.
-
Cần ủ hoặc xử lý nhiệt sau khi gia công nặng để khôi phục cân bằng pha.
Tấm inox Duplex 2507 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp có yêu cầu cao về độ bền, khả năng chống ăn mòn, và tuổi thọ lâu dài. Đây là vật liệu thay thế tối ưu cho các dòng inox thông thường khi cần hiệu suất vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.
HAQ Tech cam kết đưa tới khách hàng những sản phẩm chất lượng, rõ ràng, minh bạch.