Thông số kỹ thuật nổi bật
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.26–0.40%
-
Cr: 12–14%
-
Si, Mn: ≤ 1.0%
-
Ni: ≤ 0.60%
-
-
Tính chất cơ lý:
-
Độ cứng sau tôi: 40–52 HRC
-
Độ bền kéo: 540–880 MPa
-
Độ giãn dài: 12–30% tùy trạng thái
-
-
Bề mặt phổ biến: No.1 hoặc 2B
-
Độ dày cung cấp: từ 2 mm đến 50 mm
-
Tiêu chuẩn: JIS G4303, ASTM A276
Ưu điểm nổi bật của inox SUS420J2
✅ Độ cứng cao sau nhiệt luyện – thích hợp dùng làm lưỡi cắt, lưỡi dao
✅ Chịu mài mòn tốt, tuổi thọ lâu dài trong điều kiện ma sát
✅ Chi phí hợp lý, dễ gia công khi ở trạng thái ủ mềm
✅ Kháng ăn mòn vừa phải trong môi trường thông thường, hơi nước, axit nhẹ
Ứng dụng phổ biến
-
Dao kéo gia dụng, dao mổ, dụng cụ cắt công nghiệp
-
Linh kiện máy móc cơ khí chịu mài mòn
-
Phụ kiện nhà bếp, thiết bị có yêu cầu độ cứng cao
-
Bàn là, trục quay, chi tiết máy chịu tải nhẹ
So sánh nhanh: SUS420J2 và inox 304/316L
Tiêu chí | SUS304 / 316L | SUS420J2 |
---|---|---|
Chống ăn mòn | Rất tốt | Trung bình |
Độ cứng sau nhiệt luyện | ~20 HRC | 40–52 HRC |
Ứng dụng | Công nghiệp sạch | Dao kéo, cơ khí, cắt gọt |
Giá thành | Cao hơn | Thấp hơn |
Lời kết
Inox SUS420J2 là lựa chọn lý tưởng khi bạn cần vật liệu có độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn và giữ lưỡi cắt sắc bén lâu dài. Dù khả năng chống ăn mòn không bằng các loại austenitic như inox 304, 316L, nhưng 420J2 vẫn là vật liệu hiệu quả cho các ứng dụng cơ khí, dao kéo và thiết bị dân dụng nhờ giá cả hợp lý và tính năng kỹ thuật đáng tin cậy.
Các sản phẩm khác hiện đang có mặt tại HAQ Tech >>> click.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
-
Công ty Cổ phần HAQ
Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Hotline tư vấn: 0966 525 429
-
Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn