Thanh inox Duplex 2205

Inox Duplex 2205, còn được biết đến với mã tiêu chuẩn S31803 hoặc S32205, là loại thép không gỉ được thiết kế với cấu trúc hai pha: austenitic – ferritic cân bằng (khoảng 50/50). Nhờ đó, sản phẩm kết hợp ưu điểm độ bền cao của pha ferrite và khả năng chống ăn mòn tốt, dẻo dai của pha austenite.

Duplex 2205 thường được sử dụng trong môi trường có ion clorua cao, môi trường dầu khí, hóa chất ăn mòn và trong các ứng dụng chịu áp lực cơ học lớn.

BÁO GIÁ SẢN PHẨM

Thanh inox Duplex 2205

    Các trường đánh dấu (*) bắt buộc phải nhập!

    CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

    CÔNG TY CỔ PHẦN HAQ
    Địa chỉ: Số 146, Đường Lê Quang Đạo, Tổ 2, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
    Hotline: 0966 525 429
    Email: sales01@haq.vn

    CHÚNG TÔI CAM KẾT

    Chúng tôi cam kết sản phẩm chính hãng 100%
    Nhà phân phối uỷ quyền của các thương hiệu hàng đầu
    Đội ngũ kỹ sư & kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, tận tâm.
    Hỗ trợ khách hàng 24/7. Xử lý đơn hàng & gia hàng nhanh chóng.

    CHÍNH SÁCH

    🔬 Thành phần hóa học (khoảng)

    Nguyên tố Hàm lượng (%)
    C ≤ 0.03
    Si ≤ 1.00
    Mn ≤ 2.00
    P ≤ 0.03
    S ≤ 0.02
    Cr 22.0 – 23.0
    Mo 2.5 – 3.5
    Ni 4.5 – 6.5
    N (Nitrogen) 0.14 – 0.20

    ⚙️ Tính chất cơ lý tiêu biểu

    • Giới hạn chảy Rp₀.₂: ≥ 450 MPa

    • Độ bền kéo Rm: ≥ 655 MPa

    • Độ dãn dài: ≥ 25%

    • Độ cứng Brinell: ≤ 290 HBW (hoặc Rockwell C ~31 HRC)

    Tổng hợp các chỉ số trên cho thấy Duplex 2205 có độ bền gần gấp đôi so với inox austenitic tiêu chuẩn như 304/316L.


    📊 Tính chất vật lý

    • Khối lượng riêng: ~7.83 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1.385 – 1.440 °C

    • Hệ số giãn nở nhiệt: ~13.5–14.6×10⁻⁶ /°C

    • Tính dẫn nhiệt: ~15–18 W/m·K

    • Từ tính: Có tính từ nhẹ do thành phần ferrite


    🧱 Cơ chế vi cấu trúc độc đáo

    Vi cấu trúc gồm hai pha austenite và ferrite tỷ lệ cân bằng giúp inox sở hữu:

    • Độ bền kéo cao, khả năng chịu tải vượt trội

    • Kháng ăn mòn điểm, khe nứt, ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua cao

    • Khả năng chịu mỏi (fatigue) và ăn mòn do ma sát tốt hơn inox 316L


    ⚠️ Lưu ý sử dụng

    • Không sử dụng ở nhiệt độ > 300 °C, vì dễ xảy ra hiện tượng giòn 475 °C

    • Hạn chế sử dụng ở môi trường cực lạnh (< –45 °C) do độ dai giảm mạnh


    📏 Quy cách sản phẩm phổ biến

    • Dạng sản phẩm: thanh tròn, vuông, bẹt, tấm, phôi

    • Đường kính thanh tròn: Ø4 mm – Ø500 mm

    • Chiều dài: từ 1 m đến 6 m hoặc theo yêu cầu

    • Bề mặt: đen cán nguội, đánh bóng 2B, BA, HL hoặc theo bản vẽ


    🏭 Ứng dụng tiêu biểu

    • Dầu khí & hóa chất: hệ ống, bình chịu áp, thiết bị lọc nước biển

    • Hàng hải: thân tàu, trục chân vịt, van, bồn chứa nước biển

    • Xử lý nước thải, bột giấy: bồn hóa chất, bể phản ứng, lồng quay

    • Ngành năng lượng: thiết bị chịu mài mòn và áp lực cao


    🌟 Ưu điểm nổi bật

    • Độ bền cơ học và giới hạn chảy cao, gấp đôi inox 316L

    • Chống ăn mòn điểm, khe kẽ và ứng suất clorua vượt trội

    • Độ bền mỏi tốt, chịu va đập cao

    • Hàn được nếu kiểm soát nhiệt độ đúng kỹ thuật

    • Tiết kiệm vật liệu do khả năng chịu lực lớn

    Các sản phẩm khác tại HAQ Tech >>> click xem ngay !

    Mọi chi tiết xin liên hệ:

    • Công ty Cổ phần HAQ
      Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội

    • Hotline tư vấn: 0966 525 429

    • Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn

    ...

    Xem thêm

    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay