🔬 Thành phần hóa học (tham khảo)
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
C | ≤ 0.07 |
Si | ≤ 1.00 |
Mn | ≤ 1.00 |
Cr | 15.0 – 17.5 |
Ni | 3.0 – 5.0 |
Cu | 3.0 – 5.0 |
Nb + Ta | 0.15 – 0.45 |
⚙️ Tính chất cơ lý nổi bật
Tùy thuộc vào điều kiện xử lý nhiệt (tình trạng H900, H1025, H1150…), SUS630 đạt được các đặc tính cơ học khác nhau:
Trạng thái xử lý | Độ bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ dãn dài (%) | Độ cứng Brinell (HBW) |
---|---|---|---|---|
Annealed | ≤ 1034 | ≤ 650 | 6 – 15 | ≤ 363 |
H900 | ≥ 1380 | ≥ 1275 | ≥ 14 | ~ 420 |
H1025 | ≥ 1170 | ≥ 1140 | ≥ 15 | ~ 352 |
H1150 | ≥ 1000 | ≥ 860 | ≥ 19 | ~ 311 |
📏 Quy cách sản phẩm
-
Dạng thanh tròn, vuông, dẹt hoặc phôi rèn, vòng rèn.
-
Đường kính: từ 5.5 mm đến 700 mm tùy theo nhu cầu.
-
Chiều dài: cắt theo yêu cầu khách hàng.
-
Bề mặt: thô đen, mài bóng, 2B, hairline, đánh bóng cơ khí hoặc tùy chỉnh theo thông số kỹ thuật.
🏗️ Ứng dụng điển hình
Nhờ độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội, inox SUS630 được sử dụng phổ biến trong:
-
Ngành hàng không – quốc phòng: trục máy, linh kiện chịu lực.
-
Cơ khí chính xác: trục truyền động, bánh răng, trục khuấy.
-
Thiết bị thực phẩm & hóa chất: piston, linh kiện chịu nhiệt – ăn mòn.
-
Công nghiệp nặng: van, trục bơm, các chi tiết máy có tải trọng cao.
✅ Ưu điểm nổi bật
-
Chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường công nghiệp.
-
Độ bền kéo và độ cứng cao, đáp ứng các ứng dụng kỹ thuật phức tạp.
-
Có thể gia công, hàn và xử lý nhiệt dễ dàng với nhiều trạng thái khác nhau.
-
Độ ổn định kích thước cao trong quá trình sử dụng lâu dài.
📌 Kết luận
Thanh inox SUS630 (17-4PH) là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao kết hợp với khả năng chống ăn mòn ổn định. Với quy cách đa dạng, vật liệu này đang được sử dụng ngày càng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam và quốc tế.
Các sản phẩm khác tại HAQ Tech >>> click xem ngay !
Mọi chi tiết xin liên hệ:
-
Công ty Cổ phần HAQ
Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Hotline tư vấn: 0966 525 429
-
Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn