🔍 Ưu điểm nổi bật của thép DC53
-
Độ cứng cao sau nhiệt luyện: Có thể đạt 62–63 HRC, cao hơn SKD11 (khoảng 60 HRC).
-
Độ dẻo dai gấp đôi SKD11: Giảm nứt gãy cạnh khuôn khi làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.
-
Gia công dễ dàng hơn: Tốc độ cắt cao hơn, ít mòn dao cụ hơn – tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.
-
Ổn định kích thước sau xử lý nhiệt: Phù hợp với các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao hoặc cần xử lý EDM, mạ phủ PVD/CVD.
📊 Thành phần hóa học (tham khảo)
Nguyên tố | C | Cr | Mo | V | Si | Mn |
---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ % | ~0.95 | ~8.0 | ~2.0 | ~0.3 | ~1.0 | ~0.4 |
Sự kết hợp này tạo nên cấu trúc cacbua mịn, giúp tăng khả năng chịu mài mòn và giảm nguy cơ nứt gãy.
⚙️ Tính chất cơ lý & xử lý nhiệt
-
Độ bền kéo: ~1300 MPa
-
Giới hạn chảy: ~1100 MPa
-
Độ cứng sau nhiệt luyện: ~62–63 HRC
-
Nhiệt luyện tiêu chuẩn: Tôi ở 1020–1030°C, ram ở 520–530°C
Thép DC53 có thể xử lý bề mặt (nhiệt luyện, mạ, phủ, nitriding…) mà không ảnh hưởng đến kích thước hoặc độ bền cơ học.
📦 Quy cách cung cấp
-
Dạng thanh tròn, vuông hoặc thép tấm
-
Đường kính: 10 – 300 mm
-
Độ dày tấm: 1 – 100 mm
-
Chiều dài: Theo yêu cầu, phổ biến 2 – 6 mét
-
Bề mặt: Thô đen, tiện sơ, mài bóng chính xác
🛠 Ứng dụng tiêu biểu
-
Khuôn dập tấm kim loại nguội
-
Dao cắt công nghiệp, khuôn cắt
-
Chi tiết khuôn cần độ chính xác và chịu mài mòn cao
-
Khuôn cán ren, khuôn đột, khuôn uốn chính xác
✅ Lời khuyên kỹ thuật
-
Nếu bạn đang sử dụng SKD11 hoặc D2 nhưng gặp tình trạng nứt cạnh khuôn, mẻ dao hoặc thời gian gia công kéo dài → DC53 là lựa chọn tối ưu.
-
DC53 tuy có giá thành cao hơn SKD11, nhưng lại tiết kiệm chi phí bảo trì, thay khuôn, thời gian gia công – phù hợp cho sản phẩm số lượng lớn hoặc yêu cầu chất lượng cao.
-
Có thể xử lý EDM và mạ phủ mà không lo biến dạng hoặc giảm tuổi thọ.
Các sản phẩm khác tại HAQ Tech >>> click xem ngay !
Mọi chi tiết xin liên hệ:
-
Công ty Cổ phần HAQ
Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Hotline tư vấn: 0966 525 429
-
Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn