🔬 Vì sao nên chọn SUP9?
-
Đây là thép lò xo crom-mangan, được phát triển theo tiêu chuẩn JIS G4801
-
Mác tương đương: 55CrMnA, 55Cr3, 1.7176, AISI 5160
-
Thiết kế chuyên dùng cho các chi tiết chịu tải lớn, lặp đi lặp lại như: lò xo sọc, lò xo tấm, trục xoắn, vòng đàn hồi
📊 Thành phần hóa học tiêu biểu
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C | 0.52 – 0.60 |
Si | 0.15 – 0.35 |
Mn | 0.65 – 0.95 |
Cr | 0.65 – 0.95 |
V | 0.15 – 0.25 |
P, S | ≤ 0.030 |
⚙️ Cơ tính & xử lý nhiệt ứng dụng
-
Giới hạn bền kéo: ≥ 1.225 MPa
-
Giới hạn chảy: ≥ 1.080 MPa
-
Độ dãn dài: ≥ 9%
-
Giảm diện tích: ≥ 20%
-
Độ cứng sau xử lý nhiệt: ~38–45 HRC (tối đa ~321 HBW)
Quy trình nhiệt luyện:
-
Ủ mềm: 740–770 °C, làm nguội chậm
-
Tôi dầu: 830–860 °C
-
Ram: 460–510 °C
📐 Quy cách cung cấp
-
Thanh tròn: Ø 5–300mm
-
Bản phẳng: dày 5–50mm, rộng 20–300mm
-
Dây/cuộn lò xo: Ø 0.5–12mm
-
Độ dung sai phổ biến: h9–h11 hoặc ±0.5mm
🧰 Ứng dụng điển hình
-
Lò xo lá xe tải, lò xo trục, lò xo chịu mỏi, cơ cấu đàn hồi công nghiệp
-
Phù hợp cho ngành ô tô, máy móc nông nghiệp, thiết bị nâng hạ
✅ Ưu điểm – Nhược điểm
Ưu điểm:
-
Cường độ cao, độ bền mỏi vượt trội
-
Gia công nhiệt ổn định, có thể xử lý tiết diện lớn
-
Ít khuyết tật khi rèn, cán
Nhược điểm:
-
Cần kiểm soát quá trình ram chính xác
-
Không thích hợp dùng ngoài trời nếu không mạ hoặc xử lý bề mặt
-
Không lý tưởng cho chi tiết cần hàn
📝 Tóm tắt tư vấn nhanh
Nhu cầu | Lựa chọn nên cân nhắc |
---|---|
Lò xo tải nặng, xe tải, máy công nghiệp | SUP9 |
Lò xo nhẹ, tiết diện nhỏ | 65Mn, 60Si2Mn |
Môi trường cần chống gỉ | SUS301, SUS304 lò xo inox |
Các sản phẩm khác tại HAQ Tech >>> click xem ngay !
Mọi chi tiết xin liên hệ:
-
Công ty Cổ phần HAQ
Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Hotline tư vấn: 0966 525 429
-
Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn