🧪 Thành phần hóa học & tiêu chuẩn tương đương
-
C (cacbon): ~0.93–1.10 %
-
Cr (chrom): ~1.35–1.60 %
-
Các nguyên tố khác: Si, Mn, P, S theo giới hạn tiêu chuẩn quốc tế.
Tiêu chuẩn tương đương:
-
JIS SUJ2
-
DIN 100Cr6
-
GB GCr15
-
ASTM E52100
⚙️ Tính chất cơ lý & xử lý nhiệt
-
Độ cứng: sau tôi luyện đạt khoảng 58–61 HRC, có thể lên tới 67 HRC tùy quy trình
-
Ưu điểm:
-
Chịu mài mòn cao
-
Ít biến dạng sau nhiệt luyện
-
Độ bền và dẻo dai tốt
-
📏 Kích thước & quy cách
-
Đường kính: 12 mm – 500 mm (phổ biến từ 12 – 400 mm)
-
Chiều dài: 1m – 10m (hoặc cắt theo yêu cầu)
-
Phương pháp sản xuất: cán nóng, cán nguội, rèn…
🔍 Ứng dụng tiêu biểu
-
Ổ bi, vòng bi, con lăn, trục dẫn động
-
Trục máy công cụ, trục tua bin, trục động cơ
-
Khuôn dập nguội, bánh răng tải nặng
-
Linh kiện chịu tải và mài mòn cao
✅ Ưu điểm nổi bật
Tính năng | Mô tả |
---|---|
Độ cứng & mài mòn cao | Nhờ hàm lượng Cr + C lớn |
Ổn định nhiệt | Ít biến dạng, chịu nhiệt tốt |
Gia công linh hoạt | Nhiều kích thước, tùy chỉnh dài ngắn |
Ứng dụng công nghiệp cao | Phù hợp ngành cơ khí chính xác, tự động hóa |
Các sản phẩm khác tại HAQ Tech >>> click xem ngay !
Mọi chi tiết xin liên hệ:
-
Công ty Cổ phần HAQ
Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Hotline tư vấn: 0966 525 429
-
Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn