⚙️ Thành phần hóa học điển hình (%)
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
C | 0.26 – 0.34 |
Cr | 1.80 – 2.20 |
Ni | 1.60 – 2.00 |
Mo | 0.30 – 0.50 |
Mn | ≤ 0.60 |
Si | ≤ 0.40 |
P, S | ≤ 0.025 |
Hợp kim Cr-Ni-Mo giúp nâng cao khả năng chống mỏi, chống ăn mòn, đồng thời cải thiện đáng kể độ bền kéo và giới hạn chảy.
📐 Kích thước & Quy cách
-
Đường kính phổ biến: 16 mm – 250 mm
-
Chiều dài thanh: 1.000 mm – 6.000 mm (cắt theo yêu cầu)
-
Bề mặt: Tròn đen cán nóng, hoặc tròn trơn sau gia công
-
Tình trạng giao hàng:
-
Ủ mềm (Annealed)
-
Tôi + ram (QT)
-
Gia công thô (rough machined) hoặc chính xác
-
🧪 Tính chất cơ lý
Tính chất | Giá trị (sau tôi ram) |
---|---|
Giới hạn bền kéo (σb) | 1000 – 1300 MPa |
Giới hạn chảy (σs) | ≥ 850 MPa |
Độ giãn dài (δ5) | ≥ 12% |
Độ dai va đập (KV) | ≥ 35 J |
Độ cứng sau xử lý (HRC) | 28 – 36 HRC (tùy ứng dụng) |
🛠 Ứng dụng tiêu biểu
Thép 30CrNiMo8 được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu cao về cơ tính:
-
Chế tạo khuôn mẫu, đặc biệt là khuôn nhựa, khuôn dập nguội
-
Trục truyền động, trục khuấy, chi tiết máy chịu tải cao
-
Trục khuỷu, trục cam, bánh răng, thanh truyền trong ngành ô tô
-
Thiết bị hàng không, thủy lực, máy ép hoạt động dưới áp suất lớn
-
Bộ phận truyền động tàu thủy, đường sắt, xe hạng nặng
✅ Ưu điểm nổi bật
Ưu điểm | Mô tả chi tiết |
---|---|
Chịu tải, chịu xoắn tốt | Giữ vững độ bền và độ cứng ở cường độ làm việc cao |
Khả năng tôi cao | Tôi sâu, cứng đều và ổn định |
Gia công tốt | Phay, tiện, khoan và hàn hiệu quả |
Chống nứt mỏi & ăn mòn | Hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp |
📌 Lưu ý sử dụng
-
Cần nhiệt luyện chính xác để phát huy tối đa đặc tính cơ học
-
Có thể gia công CNC chính xác sau xử lý nhiệt
-
Dễ dàng kiểm tra không phá hủy (NDT) như siêu âm, từ tính…
Các sản phẩm khác tại HAQ Tech >>> click xem ngay !
Mọi chi tiết xin liên hệ:
-
Công ty Cổ phần HAQ
Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Hotline tư vấn: 0966 525 429
-
Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn