🔬 Thành phần hóa học (%)
-
C: 0.30 – 0.38
-
Si: ≤ 0.40
-
Mn: 0.50 – 0.80
-
Cr: 1.30 – 1.70
-
Ni: 1.30 – 1.70
-
Mo: 0.15 – 0.30
-
P: ≤ 0.025
-
S: ≤ 0.035
⚙️ Tính chất cơ lý (sau tôi ram)
Đường kính (mm) | Độ bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ giãn dài (%) | Độ dai va đập (J) |
---|---|---|---|---|
≤ 16 | 1200 – 1400 | ≥ 1000 | ≥ 9 | ≥ 35 |
16 – 40 | 1100 – 1300 | ≥ 900 | ≥ 10 | ≥ 45 |
40 – 100 | 1000 – 1200 | ≥ 800 | ≥ 11 | ≥ 45 |
100 – 160 | 900 – 1100 | ≥ 700 | ≥ 12 | ≥ 45 |
160 – 250 | 800 – 950 | ≥ 600 | ≈ 13 | ≥ 45 |
-
Độ cứng sau tôi ram: khoảng 248 – 300 HB (tương đương 22 – 28 HRC tùy điều kiện nhiệt luyện)
🛠️ Ứng dụng thực tế
-
Trục tua-bin, trục truyền động, trục chính trong máy công nghiệp
-
Bánh răng tải nặng, trục khuỷu, trục cam
-
Các chi tiết cơ khí lớn chịu va đập, tải trọng cao và môi trường khắc nghiệt
-
Phù hợp với ngành công nghiệp nặng, năng lượng, ô tô, đóng tàu, dầu khí
🔥 Xử lý nhiệt & gia công
-
Tôi dầu ở nhiệt độ 830 – 860°C
-
Ram ở 540 – 680°C để đạt độ cứng và cơ tính mong muốn
-
Có thể ủ mềm ở 650 – 700°C để dễ gia công trước nhiệt luyện
-
Sau xử lý, thép giữ độ bền cao và ổn định kích thước tốt
📦 Quy cách sản phẩm
-
Dạng sản phẩm: thép tròn đặc, cán nóng hoặc rèn
-
Đường kính: từ 20mm đến 500mm hoặc hơn (theo yêu cầu)
-
Chiều dài: tối đa đến 9.900mm
-
Bề mặt: đen cán nguội hoặc sáng sau gia công
-
Giao hàng theo tiêu chuẩn quốc tế, kèm đầy đủ chứng chỉ CO, CQ
✅ Ưu điểm nổi bật
-
Chịu lực và chịu mỏi rất tốt
-
Độ dai cao, không giòn nứt khi làm việc lâu dài
-
Dễ gia công cơ khí và xử lý nhiệt
-
Ổn định trong điều kiện khắc nghiệt, phù hợp cho chi tiết lớn
Các sản phẩm khác tại HAQ Tech >>> click xem ngay !
Mọi chi tiết xin liên hệ:
-
Công ty Cổ phần HAQ
Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Hotline tư vấn: 0966 525 429
-
Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn