🧪 Thành phần hóa học (tham khảo)
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C | 0.36 – 0.44 |
Cr | 1.30 – 1.70 |
Mo | 0.15 – 0.25 |
Al | 0.85 – 1.20 |
Mn | 0.30 – 0.60 |
Si | 0.20 – 0.50 |
P, S | ≤ 0.030 |
Nhôm (Al) có vai trò quan trọng giúp tạo lớp thấm nitơ sâu và cứng, đặc biệt phù hợp với ứng dụng yêu cầu tuổi thọ cao và chống ăn mòn bề mặt.
⚙️ Tính chất cơ lý sau xử lý nhiệt
Chỉ tiêu kỹ thuật | Giá trị tiêu biểu |
---|---|
Giới hạn bền kéo (σb) | ≥ 980 MPa |
Giới hạn chảy (σs) | ≥ 835 MPa |
Độ giãn dài (δ5) | ≥ 10% |
Độ dai va đập (AKV) | ≥ 39 J |
Độ cứng nền sau tôi | 28 – 32 HRC |
Độ cứng bề mặt sau thấm nitơ | 60 – 65 HRC (độ sâu 0.4 – 0.7 mm) |
📐 Quy cách sản phẩm
-
Đường kính: 16 mm – 250 mm
-
Chiều dài: 1000 – 6000 mm (cắt theo yêu cầu)
-
Dạng sản phẩm: Tròn đặc, dạng cây thanh
-
Bề mặt: Đen cán nóng hoặc đã gia công
🛠 Ứng dụng phổ biến
Thép 38CrMoAl rất được ưa chuộng trong các ngành cơ khí chính xác, đặc biệt là:
-
Trục vít me, bánh răng truyền động
-
Trục truyền tải, trục bơm thủy lực
-
Trục máy công nghiệp, trục quay tốc độ cao
-
Bộ phận ly hợp, con trượt, thanh ren
-
Chi tiết trong máy đùn, máy ép nhựa, khuôn mẫu
✅ Ưu điểm nổi bật
Đặc tính | Mô tả chi tiết |
---|---|
Chịu mài mòn cực cao | Nhờ lớp thấm nitơ cứng và bền theo thời gian |
Giữ độ dai lõi tốt | Không bị giòn gãy sau xử lý bề mặt |
Dễ gia công, tạo hình | Trước khi nhiệt luyện có độ dẻo cao |
Chống biến dạng tốt | Ổn định kích thước sau xử lý nhiệt phức tạp |
Tăng tuổi thọ chi tiết | Sử dụng lâu dài trong môi trường chịu lực nặng |
🔍 Lưu ý kỹ thuật
-
Cần nhiệt luyện tôi + ram trước khi thấm nitơ
-
Có thể tạo lớp nitrat sâu đến 0.6 mm
-
Không nên hàn sau xử lý nitrat vì sẽ làm hỏng lớp cứng
-
Cần gia công tinh trước khi xử lý nhiệt
Các sản phẩm khác tại HAQ Tech >>> click xem ngay !
Mọi chi tiết xin liên hệ:
-
Công ty Cổ phần HAQ
Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Hotline tư vấn: 0966 525 429
-
Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn