🔬 Thành phần hóa học (tham khảo)
-
C: 0.35 – 0.43
-
Si: 1.00 – 1.30
-
Mn: 0.30 – 0.60
-
Cr: 1.30 – 1.60
-
Ni, Cu: ≤ 0.30
-
P, S: ≤ 0.035
⚙️ Tính chất cơ lý (sau tôi ram, đường kính ≤ 80 mm)
-
Giới hạn chảy (Rp₀.₂): ≥ 835 MPa
-
Độ bền kéo (Rm): ≥ 980 MPa
-
Độ giãn dài: ≥ 12 %
-
Độ co tiết diện: ≥ 50 %
-
Năng lượng va đập Charpy: ≥ 55 J
-
Độ cứng Brinell (HBW): ≤ 255 (~ HRC 30–35)
Lưu ý: Khi đường kính thanh lớn hơn 80 mm, các chỉ tiêu như độ dẻo và độ dai có thể giảm nhẹ tùy theo tiêu chuẩn áp dụng.
🔥 Xử lý nhiệt
-
Tôi: nung đến ~900 °C, làm nguội bằng dầu
-
Ram: khoảng 600 °C để đạt trạng thái cân bằng giữa độ cứng và độ dai
-
Thép có thể bị giòn nếu ram quá cao hoặc không kiểm soát chính xác
🛠️ Ứng dụng phổ biến
Thép 38CrSi thường được sử dụng để chế tạo:
-
Trục nhỏ, trục cam, trục điều khiển
-
Bánh răng, khớp nối, chốt định vị
-
Chi tiết cơ khí chính xác, yêu cầu độ cứng bề mặt cao
-
Các bộ phận máy chịu mài mòn, va đập nhẹ đến vừa
✅ Ưu điểm nổi bật
-
Độ bền cao, chịu lực tốt
-
Dễ xử lý nhiệt và đạt độ cứng vỏ tốt
-
Khả năng nhiệt luyện sâu, ứng dụng cho chi tiết đường kính 30–80 mm
-
Hiệu quả kinh tế cao trong chế tạo cơ khí
📏 Quy cách cung cấp (tham khảo)
-
Dạng: thanh tròn đặc cán nóng, rèn
-
Đường kính phổ biến: từ Ø20 đến Ø250 mm
-
Bề mặt: đen cán thô, hoặc tiện nhẵn theo yêu cầu
-
Trạng thái: tôi ram (Q+T), ủ mềm (annealed), hoặc thô theo yêu cầu sản xuất
📋 Tóm tắt nhanh
Tiêu chí | Thông số |
---|---|
Mác thép | 38CrSi (theo tiêu chuẩn Trung Quốc – GB) |
Thành phần chính | C, Si, Mn, Cr |
Tính chất cơ lý | Rm ≥ 980 MPa, Rp₀.₂ ≥ 835 MPa, KV₂ ≥ 55 J |
Độ cứng sau Q+T | HB ≤ 255 (~HRC 30–35) |
Ứng dụng chính | Trục, bánh răng, chi tiết mài mòn cơ khí |
Ưu điểm | Cứng, bền, dễ nhiệt luyện, chi phí tối ưu |
Các sản phẩm khác tại HAQ Tech >>> click xem ngay !
Mọi chi tiết xin liên hệ:
-
Công ty Cổ phần HAQ
Địa chỉ: Số 146, Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Hotline tư vấn: 0966 525 429
-
Email yêu cầu báo giá / kỹ thuật: sales01@haq.vn